Bồi dưỡng năng lực tự học môn Đại số Lớp 8 - Học kì I
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bồi dưỡng năng lực tự học môn Đại số Lớp 8 - Học kì I", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bồi dưỡng năng lực tự học môn Đại số Lớp 8 - Học kì I

PHẦN A – ĐẠI SỐ Bài 1: ĐƠN THỨC – ĐA THỨC – HẰNG ĐẲNG THỨC RÈN KĨ NĂNG TÍNH TOÁN Giáo viên 1 Bài 1: Tính. (Rút gọn nếu có thể) 5 3 2 1) 4x x 4x 7x 3 4 3 2 2 1 2) 3x 2x 5x x 3 3 3) 5x2 y4 3x2 y3 2x3 y2 xy 4) 4x3 y2 2x2 y 4x4 3y2 1 1 5) x3 y 2x4 y3 4xy 6 6) x3 y 2x4 y3 4xy 6 2 2 5 7 2 4 3 1 3 2 5 7) 3x y x y y 8) x y xy 10x 5y 3 2 5 3 5 2 2 3 2 1 4 5 7 2 4 1 3 5 9) x x y xy xy 10) x y x y x y 6 3 4 2 3 7 14 11) 5x 2 3x x 2 12) 4x2 2x 4x x 5 13) 3x3 x2 x 2x2 x 3 14) x3 5x2 2x x2 3x 5 15) 7x4 5x3 x2 2x2 3x 1 16) 3x4 4x3 2x x3 2x2 7x 17) 3x x 5 5x x 7 18) 4x 3x 4 7x x 5 19) 4x x2 x 1 x 3x2 2x 5 20) x2 x2 4x 3 x x2 x2 x 3 Giáo viên 1 Bài 2: Tìm x, biết 1 1 2 1) 5x x 2 3 6 x 12 5 3 4 2) 3x x 1 4x x 2 10 3 3) 5 x2 3x 1 x 1 5x x 2 4) 12x2 4x 3x 5 10x 17 5) 4x x 5 7x x 4 3x2 12 6) 4x2 2x 3 4x x 5 7x 3 7) 3x x 5 5 x 1 3x2 4 x 8) 7x x 2 5 x 1 21x2 14x2 3 9) 3 5x 1 x x 2 x2 13x 7 1 10) x 10x 15 2x x 5 12 5 Giáo viên 1 Bài 3: Tính giá trị biểu thức 1) A = 7x x 5 3 x 2 tại x 0 2) B = 5 4x x 2 4x2 tại x 4 3) C = 4x2 2x 3x x 5 tại x 1 4) D = 3x2 4x 5 x 2 tại x 1 5) E = 4x 2x 3 5x x 2 tại x 2 Giáo viên 1 Bài 4: Chứng minh giá trị của các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x 1) A = 3x x 5 3 x2 4x 3x 10 2) B = 4x x2 7x 2 4 x3 7x2 2x 5 3) C = 5x x2 x x2 5x 5 15 4) D = 7 x2 5x 3 x 7x 35 14 5) E = x2 4x x x 4 15 Giáo viên 1 Bài 5: Tính (rút gọn) 1) 3x 5 2x 7 2) 5x 2 3x 4 3) x 5 4x 3 4) x2 2x 1 x 3 5) x 5 x2 x 1 6) 2x 1 x2 5x 3 2 7) x 5 x x 1 1 2 8) x 3 2x 4x 6 2 3 2 2 2 9) x 1 4x 2x 6 10) x 3 3x 6x 9 2 3 11) 4x2 x 3 x 5 x 12) 5x 3 x 5 x 4 7 13) x2 2x 5 x 7 x 2 14) 3x 7x 9 x 1 x 2 15) x x 5 3x x 1 16) 4x x2 x 1 x 1 x2 x 17) 5x x 5 x 3 x2 7 18) x x2 5x 2 x 3 x2 2 19) 4x x2 x 1 x2 2 x 3 20) x 5 x 7 7x x 3 21) x x2 x 2 x 5 x 1 22) x 5 x 7 x 4 x 3 23) x 1 x 2 x 5 x 2 24) 2x 3 x 4 x 1 x 2 25) x 5 x 3 2x 1 x 3 26) x 3 x 1 x 7 x 6 27) x 2 x 1 x 5 x 1 28) 5x x 3 x 1 4x x2 2x 29) 4x x 3 x 4 3x x2 x 1 30) 3 x 4 x 7 7 x 5 x 1 31) 4x x2 x 3 x 6 x 5 Giáo viên 2 Bài 6: Tìm x, biết 1) 4x x 5 x 1 4x 3 5 2) 3x 4 x 2 3x x 9 3 3) x 5 x 4 x 1 x 2 7 4) 5x x 3 x 2 5x 1 5 5) x 5 x 1 x 1 x 2 6) 6 x 3 x 4 6x x 2 4 7) x 3 x 4 x 1 x 1 10 8) 2x 1 x 2 x 3 2x 7 3 9) x 5 x 4 x 1 x 3 2x2 10) 4x 1 x 3 x 7 4x 1 15 11) x 1 x2 x 1 x x2 3 4 12) x 3 x2 3x 9 x 5 x2 6x 13) 5x 1 5x 1 25x2 7x 15 14) 8x x 3 8 x 1 x 1 20 15) 4x2 x 7 4x x2 5 28x2 13 16) 4x 5 x 1 4 x 1 x 1 7 17) 3x 5 x 1 3x 1 x 1 x 4 18) x 2 x 3 x 4 x 7 5 x 19) 5 x 3 x 7 5x 1 x 2 8 20) 3 x 7 x 7 x 1 3x 2 13 Giáo viên 2 Bài 7: Chứng minh rằng: giá trị của các biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị cuẩ biến x 1) 5x2 2x 1 x 2 x 3x 3 7 2) 3x 1 2x 3 x 5 6x 1 38x 3) 5x 2 x 1 x 3 5x 1 17 x 2 4) 3 x 4 x 2 x 3x 18 25 5) 4x 5 x 2 x 5 x 3 3x2 x 6) x 3 x 7 2x 1 x 2 x x 1 7) 7x 3 2x 1 5x 2 x 4 9x2 17x 8) 2 x 7 x 3 5x 1 x 4 3x2 27x 9) 6x 5 x 8 3x 1 2x 3 9 4x 3 10) 8x 1 x 7 x 2 8x 5 11 6x 1 Giáo viên 2 Bài 8: Chứng minh các đẳng thức sau 2 2 1) a b a2 2ab b2 2) a b a2 2ab b2 2 2 3 3) a b a b a b 4) a b a3 3a2b 3ab2 b3 3 5) a b a3 3a2b 3ab2 b3 6) a b a2 ab b2 a3 b3 7) a b a2 ab b2 a3 b3 Giáo viên 2 Bài 9: Rút gọn và tính giá trị các biểu thức 1 1) A = 5x 7 2x 3 7x 2 x 4 tại x 2 1 2) B = x 9 2x 3 2 x 7 x 5 tại x 2 3) C = 5x 4 3x 2 2x 3 x 2 tại x 2 1 4) D = x 5 3x 1 3 x 2 2x 1 tại x 3 1 5) E = x 7 x 8 x 5 x 2 tại x 5 6) F = 3 x 8 2x 1 x 5 3x 2 4x x 6 tại x 3 7) G = 5x 4 2x 5 7x x2 4x 3 x2 4x 7x 2 tại x 1 8) H = 3x 5 x 6 x 1 x2 2x 3 x 2 x2 3 tại x 1 1 9) L = 5x x 1 2x 3 10x x2 4x 5 x 1 x 4 tại x 3 1 10) M = 7x x 5 x 1 x2 x 2 x2 x 3 5x x 8 tại x 2 Giáo viên 2 Bài 10: Rút gọn các biểu thức sau 1) 5x x 3 2x 4 x 7 x 3 5x 2 3x 4 2) 4x 1 3x 1 5x2 x 3 x 4 x 3 7 x3 2x2 x 1 3) 4x x2 2x 3 3x x 1 x 2 2x 5 x 7 4x x2 x 1 4) 5x2 x 7 4x x 2 x 3 x 5 x 6 2x 1 x 5 5) 3x 7 x 3 5x x2 2x 4 x 4x 5 x 4 x 2 x 1 6) 7x 2x2 4x 5 x 5 2x 3 3x 2 x 4 4x2 x 3 7) x 6 3x 1 2x2 x 2 x x 1 2x 3 5x x2 4x 1 8) 8x 1 2x 3 x 7 x 2 6x x2 x 3 x2 3 x 4 9) 3x 4 x 2 x x2 2 4x 1 2x 5 x2 4x 10) 5x 2 x 1 3x x2 x 3 2x x 5 x 4 5x x2 7 11) 3x2 x 4 2x x 1 2x 3 x 9 2x 1 5 x 1 x 2 12) 2x2 5 x 6 4x x2 7x 2 2x x 3 x 2 x3 x2 13) x2 3x 5x2 x x3 x 7 5x2 x 2 x 4 x 1 x 3 14) x 4 x 5 7x x2 5x 2 5x 1 x2 5 30 15) 3x x 2 x 2 2x x 3 x 7 x 1 x2 2x 2 16) x 3 x2 3x 4x 2 x2 1 4x x 7 x 1 x2 x 1 17) 7x x 2 x 3 5x 2x2 x 4 3x x2 5x 7 x2 5x 18) 10 x2 x 1 x 5 2x 1 5x x 3 7x2 4x 5 19) 5x 2x2 4x 10 4x2 2x 3x 1 9x3 2x2 x 20) 7x2 3x2 4x 15 2x 1 3x 2 x 4 x 5 Giáo viên 3 Bài 11: Tìm x, biết 1) 5x 7 x 9 x 3 5x 2 2x x 4 x 1 2x 3 2) x 3 2x 5 2x x 4 4x 5 x 3 x 2 x 1 x2 5x 3) -2x x2 x 1 x 1 2x2 3 4x x 3 x2 x 7 x2 4) 3x x2 2x 7 x 3x2 6x 5 x 4 x 5 x2 10x 7 5) x 2 3x 4 3x x 5 5x x 7 5 x 1 x 5 6) 5x 4 x 5 x 1 x2 6 x2 4 x 5 x x 4 7) 3x2 x 2 x 1 x x 7 x2 7 3x 3 5x 19 8) 4x2 5x 3x 2 7x x 5 4 x 2x 3 12x3 2x2 9) 5x2 2x 5 5x 7 5x 1 5x2 4 2x 3 3x 5x 1 10) x 7 2x2 4 2x2 x 7 5x 3 2x 4 19x 2x 1 11) 4x2 3 2x 5 8x 3 x2 2 5x 4x 6 3x2 4 12) x 7 x 5 x 3 x 2 15x2 x 1 3x 1 5x2 2 20x2 13) 3x 5 5x 7 15x x 2 6x 1 3x 2 9x 1 2x 1 14) 9x2 5 x 3 3x2 3x 9 x 5 x 4 x x 11 15) x 3 x 10 x 8 x 3 5x2 1 x 3 5x3 15x2 16) 7x2 x 5 x2 4 7x 5 15x 1 2x 1 7x 2 17) 6x 1 x 3 2x 3 3x 2 x 4 x 6 x x 3 18) 5x 4 x 7 5x x 5 x2 7 x 4 x2 x 3 7x2 19) 12x2 1 x 3 4x2 5 3x 9 x 8 x 2 x2 9 20) 2x2 5 x 3 x2 2x 6 x 1 x 1 x 2 x 4 Giáo viên 3 Bài 12: Tính 2 2 2 1) 2x 3 2) 3x 2y 3) x 3y 2 2 2 4) 5x 1 5) 4x 2y 6) 5x y 2 2 2 7) 1 5y 8) a b c 9) x y z 2 2 2 10) 3a 1 11) a 2 12) 1 5a 2 2 2 13) 3a 2b 14) 4 3a 15) 5a 4b 2 2 2 16) a b c 17) a b c 18) a b c 2 2 3 19) 2x2 3y3 20) 2x2 y 5xy2 21) a 1 3 3 3 22) a 2 23) x 1 24) x 2 3 3 3 25) x 3 26) x 4 27) 2x 3y 3 3 3 28) 3x 1 29) 5x 1 30) 4x 2y 3 3 3 31) a 1 32) a 2 33) x 3 3 3 3 34) x 4 35) x 5 36) 2x 3y 3 3 3 37) x2 2y 38) 2x2 3y 39) 4 4y2 2 2 3 41) 5a 3b 5a 3b 42) 3x 1 3x 1 40) 3x 2y 43) 5x2 2 5x2 2 1 1 45) 3x2 y 3x2 y 44) 2a 2a 2 2 1 1 3 3 3 3 46) x 1 x 1 47) x 2 x 2 48) 5x 5x 2 2 4 4 2 2 49) 2a2 7 2a2 7 50) x y z x y z 51) x 1 x2 x 1 52) x 2 x2 2x 4 53) x 3 x2 3x 9 54) x 4 x2 4x 16 55) x 5 x2 5x 25 56) x 6 x2 6x 36 57) x2 2 x4 2x2 4 58) x3 2 x6 2x3 4 1 1 1 2 1 2 x 1 59) x x x 60) x x 2 4 2 3 3 9 61) x 1 x2 x 1 62) x 2 x2 2x 4 63) x 4 x2 4x 16 64) x 5 x2 5x 25 1 2 x 1 1 2 1 1 65) x x 66) x x x 2 2 4 3 3 9 67) x2 2 x4 2x2 4 68) 2x 1 4x2 2x 1 69) 3x 2 9x2 6x 4 70) x2 3 x4 3x2 9 Giáo viên 3 Bài 13: Rút gọn 2 2 1) 3x x 2 x 3 x 1 x 1 2x 3 2 2 2) x 3 x 3 x 2 x 1 x2 3 5x x 4 x 5 2 2 2 3) 2x x 4 x 5 x 2 x 2 2 x 5 x 1 2 2 4) x 5 4x 2x 3 2x 1 x 3 x 3 2 5) 2x 3x 2 3x 2 5 x 2 x 1 2x 1 2x 1 2 2 2 6) 7x 8 7x 8 10 2x 3 5x 3x 2 4x x 5 2 2 7) x2 3 x2 3 5x2 x 1 x2 3x x2 2x 4x x 2 2 2 2 8) 6x2 x 5 x 3 x2 2 2x2 1 4x2 3x 4 2 2 9) 5x 3y 4x y 4x y 3x 5y x 3y x y 2 2 10) 4x 2y 4x 2y x 5y 3x 2y 7x x 3y 2 3 3 11) 3x x 5 x 2 2 x 1 2x 1 4x2 2x 1 3 3 12) 5x x 3 x 3 x 1 x 2 x 1 x2 x 1 3 2 3 13) x 4 2x x 5 x 4 x2 4x 16 x 3 3 3 14) x 5 x2 5x 25 x 3 x 2 x2 2x 4 x 1 3 3 15) x 7 x2 x x 2 x 7 x2 7x 49 x 1 3 2 3 16) x 5 x 2 x 1 x 3 x2 3x 9 x 2 3 17) 2x 3 4x2 6x 9 2x 1 3x 1 9x2 3x 1 3 3 3 18) 2x 1 5x 2 25x2 10x 4 x 5 5 3x 3 3 19) 3x 2y 4x 5y 16x2 20xy 25y2 y 2x 3 3 20) x 3y 3x 2y 9x2 6xy 4y2 2y 3x 3 3 21) 5x y 25x2 5xy y2 x 2y 3 2x y 3 3 22) 4 x 3y x 3y x y x y 2x y 3 3 23) 3x y 5x y 25x2 5xy y2 x 2y Giáo viên 4 Bài 14: Tìm x, biết 2 2 2 1) x 5 x 5 x 3 3 x 2 x 1 x 4 x 4 3x2 2 2 2 2) 2x 3 x 1 x 1 5 x 2 x 5 x 1 x 4 2 3) x 5 x 2 x 7 x 7 3x 1 3x 2 3x 2 2 2 4) 5x 1 x 1 2 x 3 x 2 3x 1 x 4 x2 x 2 2 5) 4x 1 3x 2 3x 2 7x 1 x 2 2x 1 4x2 7 2 2 6) 2x 3 5x 4 5x 4 x 5 3x 1 7x 2 x2 1 1 2 2 7) 1 3x x 2 9x 1 3x 4 3x 4 9 x 3 2 2 2 2 8) 3x 4 3x 4 2x 5 x 5 2x 1 x2 2x x 1 2 2 2 9) x 7 x 1 x 3 3x 5 3x 5 3x 1 x 2 x2 2 2 2 10) 5 x 3 x 1 x 1 2x 3 5x 2 5x 5x 3 3 2 3 11) x 1 3 x 3 x 2 x2 2x 4 x 2 x 3 x2 9 6x2 5 3 3 12) x 5 x 5 x 2 7x2 x 1 x2 x 1 x 3 x3 9x2 3 3 13) x 4 x 5 x2 5x 25 x 2 x2 2x 4 x 4 x 7 3 3 2 14) x 1 x 3 x2 3x 9 x 3 3 2x 1 x3 5x 1 3 2 3 15) x 5 x2 5x 25 x 3 3x 2 x 2 6x2 x3 3 3 16) x 6 x2 6x 36 x 4 x 2 x 5 x2 10x 25 2x3 6x2 3 3 17) 2x 3 4x2 6x 9 2x 1 x 4 x 2 x2 2x 4 3 18) 4x 1 3 4x 9 12x 16x2 8x 1 8x 1 3x 5 3 3 2 19) 3 2x 6x 1 6x 1 2x 1 x 4 x3 x 1 x2 x 1 3 2 20) 2x 3 2x 5 4x2 10x 25 6x 1 x 2 x2 2x 4 x3 Giáo viên 4 Bài 15: Chứng minh rằng: giá trị của các biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị của biến 2 2 2 1) A = 3 x 1 x 1 2 x 3 x 3 2x 3 5 20x 2 2) B = 5x x 7 x 7 x 2x 1 x3 4x2 246x 175 2 2 3) C = 2x 3x 2 4x 1 2 x3 8x 3x 2 5 x 2 2 4) D = 5x 2 6x 1 11 x 2 x 2 16 3 2x 2 2 2 5) E = 4x x 3 x 5 3 x 1 2x 2 4x2 5 2 3 6) F = 2x 3 x 2 x 2 2 x 3 x 4 x 3 x2 3x 9 9x2 110x 2 2 7) G = 3x 1 9x2 3x 1 1 3x 3x 9x 3 x 2 x x2 6x 12 3 3 8) H = x 5 x2 5x 25 2x 1 7 x 1 3x 11x 5 3 3 9) K = x 4 x 3 x2 3x 9 x 2 x 1 x2 x 1 18x2 36x 3 2 10) L = 2 3x 2x x 3 3x 1 9x2 3x 1 6x 7x 3 3x2 3 2 11) M = x 2 x 2 x2 2x 4 x 5 7x x 1 9x 5 3 12) N = 4x 1 16x2 4x 1 4x 1 3x 16x 4 3 13) P = 2x 3 4 2x 16 8x 4x2 4x 3 9x 1 3 14) Q = 2x 3 4 2x 16 8x 4x2 4x 3 9x 1 3 15) R = 4x 1 16x2 4x 1 4x 1 12x 4x 1 15 3 3 16) S = x 2 6x x 2 2x 1 6x 2x 1 9 x3 2 3 2 17) T = x 5 x2 5x 25 x 3 9x x 3 x 7 x x 14 3 3 18) U = x2 2 x2 x4 3 3x 5 x 6x2 x2 2 15x 2 19) V = x2 3 9x2 x3 3 x2 3 x4 3x2 9 20 2 3 20) X = x2 2 x4 2x2 4 x2 2 6x2 x2 2 10 Giáo viên 4 Bài 16: Rút gọn và tính giá trị các biểu thức sau: 2 3 1) A = 2x 3 x 3 4x 1 16x2 4x 1 tại x 2 3 2 2) B = 3x y x 2y x2 2xy 4y2 3 x tại x 1; y 2 2 3 3 1 1 3) C = x 5y 2x 3y x y 2x 3y 4x2 6xy 9y2 tại x ; y 2 2
File đính kèm:
boi_duong_nang_luc_tu_hoc_mon_dai_so_lop_8_hoc_ki_i.docx