Đề cương ôn THPTQG môn Toán - Chủ đề: Nguyên hàm, tích phân, ứng dụng (Mức 1) - Năm học 2019- 2020

Câu 44. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bời các đường , trục và hai đường thẳng khi quay quanh trục hoành được tính bời công thức nào?
A. .
B. .
C. .
D. .

Câu 45. Tìm họ nguyên hàm của hàm số .
A. .
B. .
C. .
D. .

Câu 46. Viết công thức tính thể tích của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục tại các điểm có diện tích thiết diện bị cắt bời mặt phẳng vuông góc với trục tại điềm có hoành độ .
A. .
B. .
C. .
D. .

pdf 36 trang Lệ Chi 25/12/2023 4560
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương ôn THPTQG môn Toán - Chủ đề: Nguyên hàm, tích phân, ứng dụng (Mức 1) - Năm học 2019- 2020", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề cương ôn THPTQG môn Toán - Chủ đề: Nguyên hàm, tích phân, ứng dụng (Mức 1) - Năm học 2019- 2020

Đề cương ôn THPTQG môn Toán - Chủ đề: Nguyên hàm, tích phân, ứng dụng (Mức 1) - Năm học 2019- 2020
TRƯỜNG THPT HA HUY TẬP ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN 
CHỦ ĐỀ NGUYÊN HÀM – 
TÍCH PHÂN - ỨNG DỤNG 
NĂM HỌC 2019 - 2020 
MỨC ĐỘ 1. 
Câu 1. Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số 
5
( ) 3 1f x x ? 
A. 
6
3 1
8
18
x
F x
 . B. 
6
3 1
2
18
x
F x
 . 
C. 
6
3 1
18
x
F x
 . D. 
6
3 1
6
x
F x
 . 
Câu 2. Cho các hàm số y f x liên tục trên  ;a b , , ,a b a b . Gọi S là diện tích hình phẳng 
được giới hạn bởi các đường y f x ; trục hoành Ox ; x a ; x b . Phát biểu nào sau đây là 
đúng? 
A. d
b
a
S f x x . B. d
b
a
S f x x . C. d
a
b
S f x x . D. d
b
a
f x x . 
Câu 3. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số 512y x . 
A. 612 5y x . B. 62 3y x . C. 412y x . D. 460y x . 
Câu 4. Khẳng định nào sau đây sai? 
A. 0 dx C . B. 
5
4 d
5
x
x x C . C. 
1
d lnx x C
x
 . D. e d e
x xx C . 
Câu 5. Khẳng định nào đây sai? 
A. cos d sinx x x C . B. 
1
d lnx x C
x
 . 
C. 22 dx x x C . D. e d e
x xx C . 
Câu 6. Khẳ...
S f x x . 
Câu 16. Cho hàm số y f x , y g x liên tục trên  ;a b và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định 
sau, khẳng định nào sai? 
A. d d
b a
a b
f x x f x x . B. d d
b b
a a
xf x x x f x x . 
C. d 0
a
a
kf x x . D. d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x . 
Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số 2 2 1f x x x là 
A. 3
1
2
3
F x x x C . B. 2 2F x x C . 
C. 3 2
1
3
F x x x x C . D. 3 2
1
2
3
F x x x x C . 
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020
2
Câu 18. Trong các khẳng định sau, khẳng đinh nào sai? 
A. e d ex xx C . B. 0dx C . C. 
1
d lnx x C
x
 . D. dx x C . 
Câu 19. Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 
A. d d df x g x x f x x g x x . 
B. . d d . df x g x x f x x g x x . 
C. d d df x g x x f x x g x x . 
D. d dkf x x k f x x 0;k k . 
Câu 20. Cho hàm số f t liên tục trên K và ,a b K , F t là một nguyên hàm của f t trên K . Chọn 
khẳng định sai trong các khẳng định sau. 
A. d
b
a
F a F b f t t . B. d
b
b
a
a
f t t F t . 
C. d d
b
b
a a
f t t f t t
 . D. d d
b b
a a
f x x f t t . 
Câu 21. Một nguyên hàm của hàm số cos 2y x là 
A. 2sin 2x . B. 
1
sin 2
2
x . C. 
1
sin 2
2
x
. D. 2sin 2x . 
Câu 22. Nguyên hàm của hàm số 2018f x x , ( )x là hàm số nào trong các hàm số dưới đây? 
A. 20182017.F x x C , ( )C . B. 
2019
2019
x
F x C , ( )C . 
C. 2019F x x C , ( )C . D. 20172018.F x x C , ( )C . 
Câu 23. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Khi đó hiệu số 0 1F F bằng 
A. 
1
0
df x x . B. 
1
0
dF x x . C. 
1
0
dF x x . D. 
1
0
df x x . 
Câu 24. Cho hàm số f x liên tục trên  1;2 . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 
 y f x , 0y , 1x và 2x . Công thức tính diện tích S của D là công thức nào trong 
các công thức dưới đây? 
A. 
2
1
dS f x x . B. 
2
2
1
dS f x x . C. 
2
1
dS f x x . D. 
2
2
1
dS f x x . 
Câu 25. Giá trị của 
3
0
dx bằng 
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 
Câu 26. Nguyên hàm ... 4 ln 2 e 6S . C. 2e 7S . D. e 3S . 
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020
4
Câu 37. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số 1f x và 2f x liên tục trên đoạn  ;a b 
và hai đường thẳng x a , x b (tham khảo hình vẽ dưới). Công thức tính diện tích của hình 
 H là 
A. 1 2 d
b
a
S f x f x x . B. 1 2 d
b
a
S f x f x x . 
C. 1 2 d
b
a
S f x f x x . D. 2 1d d
b b
a a
S f x x f x x . 
Câu 38. Tìm họ nguyên hàm của hàm số sin 2018f x x . 
A. 
cos 2018
2018
x
C . B. 
cos 2018
2019
x
C . 
C. 
cos 2018
2018
x
C . D. 2018 cos 2018x C . 
Câu 39. Tính tích phân 
0
sin 3 dx x
 . 
A. 
1
3
 . B. 
1
3
. C. 
2
3
 . D. 
2
3
. 
Câu 40. Mệnh đề nào dưới đây là sai? 
A. d d df x g x x f x x g x x với mọi hàm f x , g x liên tục trên . 
B. d d df x g x x f x x g x x với mọi hàm f x , g x liên tục trên . 
C. d d . df x g x x f x x g x x với mọi hàm f x , g x liên tục trên . 
D. df x x f x C với mọi hàm f x có đạo hàm trên . 
Câu 41. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x và exy , trục tung và đường 
thẳng 1x được tính theo công thức: 
A. 
1
0
e 1 dxS x . B. 
1
0
e dxS x x . C. 
1
0
e dxS x x . D. 
1
1
e dxS x x
 . 
Câu 42. Tích phân 
1
2
0
e dxI x bằng 
A. 2e 1 . B. e 1 . C. 
2e 1
2
. D. 
1
e
2
 . 
Câu 43. Tìm nguyên hàm của hàm số cosf x x 
A. cos d sinx x x C . B. cos d sinx x x C . 
O x
y
a 1c 2c b
 1f x
 2f x
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020
5
C. cos d sin 2x x x C . D. 
1
cos d sin
2
x x x C . 
Câu 44. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , trục Ox và hai đường 
thẳng 1x ; 4x khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào? 
A. 
4
1
dV x x . B. 
4
1
dV x x . C. 
4
2
1
dV x x . D. 
4
1
dV x x . 
Câu 45. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5 1xf x . 
A. 5 lnx x x C . B. 5x x C . C. 
5
ln 5
x
x C . D. 5x x C . 
Câu 46. Viết công thức tính thể tích V của phần vật thể giới hạ

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_thptqg_mon_toan_chu_de_nguyen_ham_tich_phan_ung.pdf