Đề cương ôn THPTQG môn Toán - Chủ đề: Mũ, lôgarit (Mức 1) - Năm học 2019- 2020

Câu 5. Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề nào sai?
A. Hàm số không chẵn cũng không lè.
B. Hàm số không chẵn cũng không lè.
C. Hàm số có tập giá trị là .
D. Hàm số có tập xác định là .

Câu 6. Cho hai hàm số . Xét các mệnh đề sau: I.Đồ thị của hai hàm số luôn cắt nhau tại một điểm.
II.Hàm số đồng biến khi , nghịch biến khi .
III.Đồ thị hàm số nhận trục làm tiệm cận.
IV.Chỉ có đồ thị hàm số có tiệm cận.
Số mệnh đề đúng là
A. 1 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .

pdf 24 trang Lệ Chi 25/12/2023 4820
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương ôn THPTQG môn Toán - Chủ đề: Mũ, lôgarit (Mức 1) - Năm học 2019- 2020", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề cương ôn THPTQG môn Toán - Chủ đề: Mũ, lôgarit (Mức 1) - Năm học 2019- 2020

Đề cương ôn THPTQG môn Toán - Chủ đề: Mũ, lôgarit (Mức 1) - Năm học 2019- 2020
TRƯỜNG THPT HA HUY TẬP ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN 
CHỦ ĐỀ MŨ – LÔGARIT NĂM HỌC 2019 - 2020 
MỨC ĐỘ 1. 
Câu 1. Cho số thực dương 0a và khác 1. Hãy rút gọn biểu thức 
1 1 5
3 2 2
1 7 19
4 12 12
a a a
P
a a a
. 
A. 1P a . B. 1P . C. P a . D. 1P a . 
Câu 2. Cho các số thực dương a , b với 1a và log 0a b . Khẳng định nào sau đây là đúng? 
A. 
0 , 1
0 1
a b
a b
. B. 
0 , 1
1 ,
a b
a b
. C. 
0 1
1 ,
b a
a b
. D. 
0 , 1
0 1
a b
b a
. 
Câu 3. Tập xác định của hàm số 
1
51y x là: 
A. 0; . B.  1; . C. 1; . D. . 
Câu 4. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ? 
A. 
3
x
y
. B. 1
2
logy x . C. 2
4
log 2 1y x . D. 
2
x
y
e
. 
Câu 5. Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề nào sai? 
A. Hàm số xy e không chẵn cũng không lẻ. 
B. Hàm số 2ln 1y x x không chẵn cũng không lẻ. 
C. Hàm số xy e có tập giá trị là 0; . 
D. Hàm số 2ln 1y x x có tập xác định là . 
Câu 6. Cho hai hàm số logay f x x và 
xy g x a . Xét các mệnh đề sa...định là: 
A. 0; . B. 
1 1
\ ;
2 2
 
 
 
 . C. . D. 
1 1
;
2 2
. 
Câu 23. Tìm số nghiệm của phương trình 3log 2 1 2. x 
A. 1. B. 5 . C. 2 . D. 0 . 
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020
2
Câu 24. Rút gọn biểu thức 
1
36 . P x x với 0. x 
A. 
1
8 . P x B. 
2
9 . P x C. 2 . P x D. . P x 
Câu 25. Tìm đạo hàm của hàm số 2
1
2 sin 2 3 1xy x x
x
 . 
A. 
2
1
4 cos 2 3 ln 3xy x x
x
 . B. 
2
1
4 2cos 2 3 ln 3xy x x
x
 . 
C. 
2
1 3
4 2cos 2
ln 3
x
y x x
x
 . D. 
2
1
2 2cos 2 3xy x x
x
 . 
Câu 26. Tìm nghiệm của phương trình 2log 5 4x . 
A. 3x . B. 13x . C. 21x . D. 11x . 
Câu 27. Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A. 
2017 2018
2 1 2 1 . B. 
2019 2018
2 2
1 1
2 2
. 
C. 
2018 2017
3 1 3 1 . D. 2 1 32 2 . 
Câu 28. Với các số thực , , 0a b c và , 1a b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A. log . log loga a ab c b c . B. log logc aa b c b . 
C. log .log loga b ab c c . D. 
1
log
log
a
b
b
a
 . 
Câu 29. Cho ,x y là hai số thực dương và ,m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? 
A. .m n m nx x x . B. .
n
m m nx x . C. . .
n n nx y x y . D. 
nnm mx x . 
Câu 30. Khẳng định nào dưới đây là sai? 
A. log 0 1 x x . B. 5log 0 0 1 x x . 
C. 1 1
5 5
log log 0 a b a b . D. 1 1
5 5
log log 0 a b a b . 
Câu 31. Điều kiện nào của a cho dưới đây làm cho hàm số 1 ln 
x
f x a đồng biến trên ? 
A. 
1
1 a
e
. B. 1 a . C. 0 a . D. a e . 
Câu 32. Cho các số thực ,a x thỏa mãn 0 1 a . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. log 1 
a
x khi 0 x a . 
B. Đồ thị của hàm số log ay x nhận trục Oy làm tiệm cận đứng. 
C. Nếu 
1 2
0 x x thì 
1 2
log log 
a a
x x . 
D. log 0 a x khi 1 x . 
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số 2 32 xy . 
A. 2 22 ln 4 xy . B. 24 ln 4 xy . C. 2 22 ln16 xy . D. 2 32 ln 2 xy . 
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020
3
Câu 34. Tập nghiệm S của phương trình 2log 4 4 x là 
A. 4,12 S . B. 4 S . C. 4, 8 S . D. 12 S . 
Câu 35. Cho a là số thực...au 
A. Hàm số 2log 1y x đồng biến trên  0; . 
B. Hàm số 0,2logy x nghịch biến trên 0; . 
C. Hàm số 
2
logy x đồng biến trên 0; . 
D. Hàm số 
2
logy x đồng biến trên  0; . 
Câu 51. Giải bất phương trình 3log 1 2x . 
A. 10x . B. 10x . C. 0 10x . D. 10x . 
Câu 52. Giá trị của biểu thức 
2 2 2 2
log 2 log 4 log 8 ... log 256M bằng 
A. 56 . B. 
2
8.log 256 . C. 48 . D. 36 . 
Câu 53. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. log 3 3loga a . B. 3
1
log log
3
a a . C. 3log 3loga a . D. 
1
log 3 log
3
a a . 
Câu 54. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 62 2x x là 
A. 0;6 . B. ;6 . C. 0;64 . D. 6; . 
Câu 55. Tập xác định của 2ln 5 6y x x là 
A. ; 2 3;  . B. 2; 3 . 
C.   ; 2 3;  . D.  2; 3 . 
Câu 56. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; . 
A. 
3 2
4
x
y
. B. 3 2
x
y . 
C. 
2
e
x
y
. D. 
3 2
3
x
y
. 
Câu 57. Tập xác định của hàm số 
2
2y x
 là 
A. 2; . B. . C.  2; . D. \ 2 . 
Câu 58. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020
5
A. Hàm số xy a 1a nghịch biến trên . 
B. Hàm số xy a 0 1a đồng biến trên . 
C. Đồ thị hàm số xy a 0 1a luôn đi qua điểm có tọa độ ;1a . 
D. Đồ thị các hàm số xy a và 
1
x
y
a
 0 1a đối xứng với nhau qua trục tung. 
Câu 59. Cho a là một số dương, biểu thức 
2
3a a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là ? 
A. 
5
6a . B. 
7
6a . C. 
4
3a . D. 
6
7a . 
Câu 60. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? 
A. 
e
x
y
. B. 
2
e
x
y
. C. 2
x
y . D. 0,5
x
y . 
Câu 61. Tìm tập xác định của hàm số 
424 1
 y x . 
A. 
1 1
;
2 2
. B. 0; . C. . D. 
1 1
\ ;
2 2
 
 
 
 . 
Câu 62. Cho các số dương 1a và các số thực ,  . Đẳng thức nào sau đây là sai? 
A. .a a a   . B. .a a a   . C. 
a
a
a
 

 . D. a a

  . 
Câu 63. Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ? 
A. log
ln10
x
x . B. 
ln10
log x
x
 . C. 
1
log
ln10
x
x
 . D. log ln10x x . 
Câu 64.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_thptqg_mon_toan_chu_de_mu_logarit_muc_1_nam_hoc.pdf