Đề kiểm tra học kì I môn Toán 12 - Tổ 18 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

docx 37 trang Cao Minh 28/04/2025 240
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề kiểm tra học kì I môn Toán 12 - Tổ 18 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra học kì I môn Toán 12 - Tổ 18 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

Đề kiểm tra học kì I môn Toán 12 - Tổ 18 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)
 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 ĐỀ KIỂM TRA: HỌC KÌ I LỚP 12
 MÔN TOÁN
 TỔ 18 NĂM HỌC: 2020-2021
 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
 I. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 TOÁN 12
 Chủ đề CÁC MỨC ĐỘ NHẬN THỨC Cộng
Chuẩn KTKN Vận dụng 
 Nhận biết Thông hiểu Vận dụng ca
 o
 NL tính NL QGVĐ, 
 toá NL 
 n, tư 
 NL tính toán, 
 NL NL GQVĐ, duy 
 NL 
 tái NL logi
 tái 
 hiệ tính c
 Tính đơn điệu,cưc hiện 
 n toá
 trị,GTLN,NN kiến 
 kiế n
 của hàm số thức
 n 
 thứ
 c
 Câu 1,2,3 Câu 16 Câu 31 Câu 46 6
 0.6 0.2 0.2 0.2 1.2
 NL tính 
 toá
 n, 
 NL tính toán, NL QGVĐ, 
 NL NL GQVĐ, 
 NL NL 
 tái NL 
 tái tư 
 hiệ suy 
 hiện duy 
 n luậ
 kiến logi
 kiế n
Đồ thị hàm số,tiệm cận, thức c
 n 
 các bài toán liên thứ
 quan. c
 Câu 11
 Câu 
 4,5
 17,1 Câu 32 Câu 47
 ,6, 2.2
 8,19,
 7,8
 20 0.2 0.2
 0.8
 1.0
 NL tính 
 NL QGVĐ, 
 toá
 NL 
 n, NL tính toán, NL GQVĐ, 
 tư 
 NL NL NL 
 duy 
 Lũy thừa, logarit, hs tái tái tư 
 logi
 hiệ hiện duy 
 mũ, hs logarit c, 
 n kiến hà
 sán
 kiế thức m
 g 
 n 
 tạo
 thứ
 Trang 1 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 c
 Câu 8
 9,1 Câu 21,22 Câu 33,34 Câu 48
 0,1 1.6
 1 0.4 0.4 0.2
 0.6
 NL tính 
 toá
 n, 
 NL tính toán, 
 NL NL GQVĐ, 
 NL 
 tái NL 
 tái 
 hiệ tính 
 hiện 
 n toá
 kiến 
 kiế n
 Phương trình, bpt mũ, thức
 n 
 loarit thứ
 c
 Câu 6
 Câu 12 Câu 23,24 35,
 36, 1.2
 0.2 0.4 37
 0.6
 NL tính 
 toá
 n, 
 NL tính toán, 
 NL NL GQVĐ, 
 NL 
 tái NL 
 tái 
 hiệ tính 
 hiện 
 n toá
Khái niệm khối đa diện, kiến 
 kiế n
 lồi, đều thức
 n 
 thứ
 c
 Câu 25 Câu 38 2
 0.2 0.2 0.4
 NL tính 
 toá NL QGVĐ, 
 n, NL 
 NL tính toán, 
 NL NL GQVĐ, tư 
 NL 
 tái NL duy 
 tái 
 hiệ tính logi
 hiện 
 n toá c, 
 kiến 
 kiế n sán
 thức
 Thể tích khối tứ diện, n g 
 chóp, lăng trụ. thứ tạo
 c
 Câu 9
 Câu 
 39,
 Câu 13,14 26,2 Câu 49
 40, 1.8
 7,28
 41
 0.4 0.2
 0.6 
 0.6
 NL tính 
 toá NL tính toán, 
 NL GQVĐ, 
 n, NL 
 NL 
 Khái niệm mặt tròn NL tái 
 tính 
 tái hiện 
 xoay, trụ, nón toá
 hiệ kiến 
 n
 n thức
 kiế
 Trang 2 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 n 
 thứ
 c
 Câu 29 Câu 42,43 3
 0.2 0.4 0.6
 NL tính 
 toá NL QGVĐ, 
 n, NL 
 NL tính toán, 
 NL NL GQVĐ, tư 
 NL 
 tái NL duy 
 tái 
 hiệ tính logi
 hiện 
Khái niệm mặt cầu, Thể n toá c, 
 kiến 
 tích, diện tích kiế n sán
 thức
 mặt cầu n g 
 thứ tạo
 c
 Câu 15 Câu 30 Câu 44,45 Câu 50 5
 0.2 0.2 0.4 0.2 1.0
 15 câu 15câu 15câu 5câu 6
 Tổng 3,0 đ 3,0 đ 3,0 đ 1,0 đ 10
 30% 30% 30% 10% 100%
 II. BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT NỘI DUNG CÂU HỎI 
 (1) TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
 Câu 1. Hàm số nghịch biến, đồng biến 
 Câu 2. Đồ thị hàm số có điểm cực đại, cực tiểu 
 Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 
 Câu 4. Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào?
 Câu 5. Tiệm cận ngang , tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
 Câu 6. Cho hàm số có đồ thị C . Số giao điểm của đồ thị C và đường thẳng
 Câu 7. Bài toán về đồ thị, tiệm cận
 Câu 8. Bài toán về đồ thị, tiệm cận
 Câu 9. Tập xác định của hàm số lôgarit
 Câu 10. Tính biểu thức lôgarit.
 Câu 11. Tập xác định của hàm số lũy thừa
 Câu 12. PT mũ cơ bản
 Câu 13. Công thức tính thể tích
 Câu 14. Câu hỏi lí thuyết về thể tích khối đa diện
 Câu 15. Thể tích mặt tròn xoay cơ bản
 Câu 16. Thông hiểu về đơn điệu, cực trị của hàm số
 Câu 17. Thông hiểu về BBT, đồ thị hàm số
 Câu 18. Thông hiểu về BBT, đồ thị hàm số
 Câu 19. Thông hiểu về BBT, đồ thị hàm số
 Câu 20. Thông hiểu về BBT, đồ thị hàm số
 Câu 21. Thông hiểu về lũy thừa
 Câu 22. Tính toán về lũy thừa
 Câu 23. PT mũ thường gặp 
 Câu 24. PT lôgarit thường gặp
 Câu 25. Thông hiểu về khối đa diện
 Cho hình chóp S.ABCD có...; Côsin của góc hợp bởi cạnh SB và ABCD bằng . Thể 
 Câu 26.
 tích của khối chóp S.ABCD .
 Câu 27. Thể tích khối lăng trụ đứng, lăng trụ đều
 Trang 3 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 Câu 28. Thể tích khối chóp đều
 Câu 29. Thể tích khối tròn xoay
 Câu 30. Thể tích khối cầu
 Câu 31. Hàm số ĐB, NB, cực trị của hàm số.
 Câu 32. Số đường tiệm cận của hàm số là
 Câu 33. Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại x 
 Câu 34. Cho hàm số lôga, mũ. Giá trị của đạo hàm tại 1 điểm
 Câu 35. Vận dụng về PT, BPT mũ, lôgarit
 Câu 36. Vận dụng về PT, BPT mũ, lôgarit
 Câu 37. Vận dụng về PT, BPT mũ, lôgarit
 Câu 38. Vận dụng về khối đa diện đặc biệt
 Câu 39. Thể tích khối chóp
 Câu 40. Khoảng cách giữa hai đt
 Câu 41. Thể tích khối lăng trụ xiên
 Câu 42. Thể tích mặt tròn xoay
 Câu 43. Vận dụng mặt tròn xoay
 Câu 44. Mặt cầu ngoại tiếp đa diện
 Câu 45. Mặt cầu ngoại tiếp đa diện
 Câu 46. Tìm tất cả các gía trị của tham số m để hàm số y f x có k điểm cực trị.
 Câu 47. Tìm hoành độ các điểm M thuộc đồ thị C sao cho tiếp tuyến tại đó ...
 Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số m PT mũ, lôgarit thỏa mãn đk
 Câu 49. VDC thể tích khối đa diện
 Câu 50. VDC về mặt cầu ( có thể lồng ghép với nón, trụ)
 Trang 4 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 I. ĐỀ RA
Câu 1. [2D1-1.1-1] Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ; ?
 x 1 x 3
 A. y . B. y 3x3 x 4. C. y .D. y x3 3x2 9x 1
 x 2 x 1
Câu 2. [2D1-2.2-1]Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
 Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực tiểu trên khoảng a;b ?
 A. 4 . B. 2 . C. 7 .D. 3 .
Câu 3. [2D1-3.1-1] Cho hàm số y ax3 bx2 cx d a 0 có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề 
 nào sau đây đúng.
 A. Hàm số có giá trị lớn nhất trên ¡ bằng 3 .
 B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất trên ¡ bằng 1.
 C. Hàm số có giá trị lớn nhất trên  1;1 bằng 3 .
 D. Hàm số có giá trị lớn nhất trên  1;1 bằng 3 .
Câu 4. [2D1-5.1-1] Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào?
 y
 2
 1
 -1 O 1 x
 -1
 A. y x4 2x2 3. B. y x4 2x2 .
 C. y x3 2x2 3 .D. y x4 2x2 .
 2x 5
Câu 5. [2D1-4.1-1] Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là
 x 1
 A. x 2 . B. y 2 . C. y 5 . D. x 1.
Câu 6. [2D1-5.3-1] Cho hàm số y f x có bảng biến thiên:
 Trang 5 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 Giá trị m để đồ thị hàm sô y f x cắt đường thẳng y m tại ba điểm phân biệt là
 A. 3 m 7 . B. 1 m 7 . C. m 7 . D. m 1 .
 x 1
Câu 7. [2D1-4.1-1]Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là
 1 2x
 1 1
 A. y = 1.B. y = - .C. y = .D. y = - 1.
 2 2
Câu 8. [2D1-4.3-1] Đồ thị hàm số như hình vẽ dưới đây có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang theo thứ 
 tự là
 A. x 1, y 1. B. x 3, y 3 . C. x 1, y 1. D. x 1, y 1.
 2
Câu 9. [2D2-4.1-1] Tìm tập xác định D của hàm số y log2 x 2x 3 .
 A. D 1;3 . B. D ; 1  3; .
 C. D  1;3 . D. D ; 13; .
Câu 10. [2D1-2.3-1] Cho số thực 0 a 1. Tính giá trị của biểu thức P loga a.
 1 1
 A. P . B. P . C. P 2. D. P 2.
 2 2
 7
Câu 11. [2D2-2.1-1] Tập xác định của hàm số y x 4 là: 
 A. ;0 . B. 0; . C. ¡ \ 0 . D. ¡ .
 1
Câu 12. [2D2-5.2-1] Nghiệm của phương trình 2x 1 là 
 4
 A. x 1. B. x 3 . C. x 3 . D. x 1.
Câu 13. [2H1-3.2-1] Công thức tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là
 1
 A. V = Bh . B. V = Bh . C. V = 3Bh .D. V = B2h .
 3
Câu 14. [2H1-3.2-1] Cho khối chóp có chiều cao h diện tích đáy S , khi đó thể tích khối chóp là ?
 Trang 6 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 1 1 1
 A.V hS .B. V hS .C. V hS .D. V hS .
 6 2 3
Câu 15. [2H2-1.2-1] Cho hình nón có bán kính đáy bằng a , đường cao là 2a . Tính diện tích xung 
 quanh hình nón?
 A. 2 5 a2 .B. 5a2 C. 2a2 D. 5 a2
 Câu 16. [2D1-2.1-2] Tìm giá trị cục tiểu của hàm số 
 y x3 3x 4 .
 A. yCT 2 . B. yCT 1. C. yCT 6 . D. yCT 1.
 mx 3
Câu 17. [2D1-4.2-2] Với giá trị nào của m thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y đi 
 x 4m
 qua điểm A 2;4 ?
 1
 A. m 1. B. m 2 . C. m 4 . D. m .
 2
Câu 18. [2D1-5.1-2] Cho hàm số bậc ba y f x ax3 3x2 d có đồ thị hàm số như hình bên dưới. 
 Hide LuChọnoi nhận xét đúng trong các nhận xét sau
 Hide Luoi (lon)
 y
 O 1 x
 A. a 0;d 0 . B. a 0;d 0 . C. a 0;d 0. D. a 0;d 0.
Câu 19. [2D1-5.1-2] Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình dưới. Khẳng định nào sau 
 đây đúng ?
 A. a 0,b 0,c 0,d 0 .B. a 0,b 0,c 0,d 0 .
 C. a 0,b 0,c 0,d 0.D. a 0,b 0,c 0,d 0.
 Trang 7 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 ax 1
Câu 20. [2D1-5.1-2] Xác định a,b để hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên. Chọn đáp án đúng?
 x b
 y
 1
 -2 -1 1 x
 A. a 1, b 1. B. a 1, b 1. C. a 1, b 1. D. a 1, b 1.
 Câu 21. [2D2-1.2-1] Với các số thực a , b bất kỳ, mệnh đề nào dưới 
 đây đúng?
 2020a a 2020a 2020a 2020a
 A. 2020b . B. 2020a b . C. 2020ab .D. 2020a b
 2020b 2020b 2020b 2020b
 Câu 22. [2D2-1.2-2] Với a, b là các số thực dương. Rút gọn của biểu 
 1 1
 a3 b b3 a
 thức A là
 6 a 6 b
 3 6
 A. a3b3 .B. 3 a2b2 .C. ab .D. ab .
 1 x
 x2 5 x 4 1 
Câu 23. [2D2-5.2-2] Nghiệm của phương trình 3 là
 9 
 1
 A. x 1.B. x 0 .C. x  D. x 1 .
 2
 2
Câu 24. [2D2-5.2-2] Phương trình log2 x 2 + log 1 5x 8 0 có hai nghiệm x1, x2 . Tổng 
 2
 P x1 x2 là 
 A. 3 . B. 0 . C. 6 . D. 5 .
Câu 25. [2H1-2.2-2] Hình đa diện đều loại {3;5} là hình nào sau đây.
 A. B. C. D. 
Câu 26. [2H1-3.2-2] Cho hình chóp S.ABC có đường cao SA 2a , tam giác ABC vuông ở C có 
AB 2a , góc C· AB 300 . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên SC . Thể tích khối chóp H.ABC 
là
 Trang 8 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 3 3a3 a3 3 a3 3 a3 3
 A. B. . C. . D. .
 7 7 3 6
 Câu 27. [2H1-3.2-2]Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ' có cạnh đáy bằng a . Mặt phẳng A' BC 
 hợp với mặt phẳng đáy một góc 450 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A' B 'C '.
 3a3 a3 3 a3 3 a3
 A. B. C. D. 
 8 8 4 8
Câu 28. [2H1-3.2-2] Tính thể tích V của khối chóp tứ giác đều S.ABCD biết SBD là tam giác vuông 
 cân tại S và SB a 2 .
 3 a3 2 2 2a3 2a3
 A. V a3 . B. V . C. V . D. V .
 3 6 3 3
Câu 29. [2H2-1.1-2] Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD 
 có AB và CD thuộc hai đáy của hình trụ, AB 4a , AC 5a . Tính thể tích khối trụ.
 A. V 16 a3 .B. V 12 a3 . C. V 4 a3 . D. V 8 a3 .
Câu 30. [2H2-2.2-2] Cho khối chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a 2 . Tính thể tích V
của khối cầu ngoại tiếp hình chóp.
 4 a3 6 3 a3 6
 A. V 4 a3 . B. V a3 . C. V . D. V .
 3 8 8
Câu 31. [2D1-1.3-3] Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số 
 y m3 3m x4 m2 x3 mx2 x 1 đồng biến trên khoảng ; ?
 A. 2. B. 3. C. 1. D. Vô số.
 2x 4
Câu 32. [2D1-4.1-3] Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là 
 x2 x 2 x
 A. 0 .B. 2 . C. 3 .D. 1.
Câu 33. [2D1-2.2-3] Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có đồ thị hàm số f x như hình bên 
 1
 dưới. Hàm số y f x x3 x2 x 2 đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
 3
 Trang 9 SP ĐỢT 8 TỔ 18 - Sáng tác đề
 A. x 1. B. x 1. C. x 0 . D. x 2 .
Câu 34. [2D2-4.2-3] Cho f x 2.3log81 x ex 20202021 . Tính f 1 
 1 1
 A. f 1 e . B. f 1 e 1. C. f 1 e . D. f 1 1 e
 2 2
 .
 x2 x2
Câu 35. [2D2-5.1-3] Với giá trị m m0 thì phương trình 4 4.2 5 m có 3 nghiệm phân biệt. Khi 
 đó: 
 A. m0 10; 5 . B. m0 8;2 . C. m0 2;6 . D. m0 4;7 . 
Câu 36: [2D2-5.1-3] Biết rằng phương trình log3 x +a 2 +log x +a 2 = 0 có 2 nghiệm thực x , x . 
 2 ( ) 2a2+2 ( ) 1 2
 Mệnh đề nào sau đây là đúng?
 2 2 2 2
 A. ( x1 +x2) = 4 . B. x1.x2 = a . C. ( x1 - x2) = 4 .D. x1.x2 =16a - 1.
 Câu 37. [2D2-5.3-3] Cho phương trình 
 m 3 9x 2 m 1 3x m 1 0 1 . Biết rằng tập các giá trị của tham số m để phương 1 có 
 hai nghiệm phân biệt là một khoảng a;b . Khi đó a b bằng 
 A. 4 .B. 6 . C. 8 .D. 2 .
Câu 38. [2H1-1.3-3] Cho một khối đá trắng hình lập phương được sơn đen toàn bộ mặt ngoài. Người ta 
 xẻ khối đá đó thành 729 khối đá nhỏ bằng nhau và cũng là hình lập phương. Hỏi có bao nhiêu 
 khối đá nhỏ mà không có mặt nào bị sơn đen?
 A. 345. B. 348. C. 346. D. 343.
Câu 39. [2H1-3.2-3] Cho hình chóp S.ABC có AB 3a, BC 4a, AC 5a . Tính thể tích khối chóp 
 S.ABC biết các mặt bên của khối chóp cùng tạo với mặt đáy góc 450 và hình chiếu của S lên 
 mp ABC nằm trong tam giác ABC .
 3 3 3 3
 A. 4a .B. 5a .C. 3a . D. 2a .
Câu 40. [2H1-3.3-3] Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA  (ABCD) , SC a 3 . 
 Gọi M , N, P,Q lần lượt là trung điểm của SB, SD,CD, BC . Thể tích của khối chóp A.MNPQ 
 là
 a3 a3 a3 a3
 A. .B. .C. .D. .
 3 8 12 4
 Trang 10

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_toan_12_to_18_nam_hoc_2020_2021_co.docx