Đề kiểm tra 15 phút môn Toán Lớp 11 - Chủ đề: Giới hạn dãy số, hàm số - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút môn Toán Lớp 11 - Chủ đề: Giới hạn dãy số, hàm số - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra 15 phút môn Toán Lớp 11 - Chủ đề: Giới hạn dãy số, hàm số - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

SP ĐỢT 3 TỔ 23 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ MÔN TOÁN 11 TỔ 23 THỜI GIAN: 15 PHÚT ĐỀ BÀI 2n 1 Câu 1. [1D4-1.3-1] Giới hạn dãy số lim bằng n 3 2 1 A. 0 . B. . C. . D. 2 . 3 3 Câu 2. [1D4-1.1-1] Giới hạn dãy số lim n2 3n 1 bằng A. .B. .C. 0 . D. 1. Câu 3. [1D4-1.4-2] Giới hạn dãy số lim n2 3n n bằng 3 A. .B. . C. 3. D. . 2 x2 5x 6 Câu 4. [1D4-2.2-1] Giới hạn hàm số L lim bằng x 1 x 1 A. L . B. L 10 . C. L 5 . D. L . Câu 5. [1D4-2.1-1] Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau (1) lim x 4 . x 2 (2) lim4 4 . x 3 A. (1) đúng và (2) sai. B. (1) sai và (2) đúng. C. (1) và (2) đều sai. D. (1) và (2) đều đúng. x2 5x 6 Câu 6. [1D4-2.3-2] Giới hạn hàm số L lim bằng x 1 1 x2 3 5 7 7 A. L . B. L . C. L . D. L . 2 2 2 2 Câu 7. [1D4-3.3-1] Cho hàm số f x và g x liên tục tại x0 2. Biết f 2 3 , g 2 2 , tính lim 2 f x 3g x 4 . x 2 A. 4 . B. 8 . C. 0 . D. 4. Câu 8. [1D4-3.3-1] Cho hàm số f x x 1 và các mệnh đề sau : I . f x liên tục tại x1 3 . II . f x gián đoạn tại x2 1. Trang 1 SP ĐỢT 3 TỔ 23 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ III . f x liên tục tại x3 1. Các mệnh đề đúng là. A. I , II . B. I , II , III . C. I , III . D. II , III . x2 4x 3 x 3 Câu 9. [1D4-3.3-2] Cho hàm số f x 3 x liên tục tại x0 3, giá trị của a thuộc 2a 1 x 3 khoảng nào dưới đây? A. a 0;2 . B. a 1;0 . C. a 2;3 . D. a 2; 1 . x2 5x 6 khi x 2 Câu 10. [1D4-3.3-2] Cho hàm số f x 2x3 16 . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 2 x khi x 2 A. Hàm số liên tục trên ¡ . B. Hàm số liên tục tại mọi điểm . C. Hàm số không liên tục trên 2 : . D. Hàm số gián đoạn tại điểm x 2 . Câu 11. [1D4-3.3-2] Hàm số nào trong các hàm số sau đây không liên tục trên ¡ . x x A. y x . B. y . C. y sin x . D. y . x 1 x 1 Câu 12. [1D4-3.3-2] Cho hàm số f x x2 4 . Chọn câu đúng trong các câu sau: (I) f x liên tục tại x 2 . (II) f x gián đoạn tại x 2 . (III) f x liên tục trên đoạn 2;2. A. Chỉ I và III .B. Chỉ I .C. Chỉ II . D. Chỉ II và III Câu 13. [1D4-3.6-3] Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b và thỏa mãn f a b , f b a với a,b 0 , a b . Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng a;b . A. f x 0 .B. f x x . C. f x x . D. f x a . Câu 14. [1D4-3.6-3] Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A. Phương trình x2019 x 1 0 luôn có nghiệm. 1 1 B. Phương trình m vô nghiệm với m . sinx cos x C. Phương trình x5 x2 3 0 có nghiệm thuộc khoảng (0;2). D. Phương trình 2sin x 3cos x 4 vô nghiệm. Câu 15. [1D4-3.6-3] Cho các số thực a, b, c thỏa mãn 4a + b > 8+ 2b và a + b + c < - 1. Khi đó số nghiệm thực phân biệt của phương trình x3 + ax2 + bx + c = 0 bằng A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Trang 2 SP ĐỢT 3 TỔ 23 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 D A D C B C D C D D B B B B B ĐÁP ÁN CHI TIẾT 2n 1 Câu 1. [1D4-1.3-1] Giới hạn dãy số lim bằng n 3 2 1 A. 0 . B. . C. . D. 2 . 3 3 Lời giải FB tác giả: Phan Tấn Tài 1 2 2n 1 Ta có lim lim n 2 . 3 n 3 1 n Câu 2. [1D4-1.1-1] Giới hạn dãy số lim n2 3n 1 bằng A. .B. .C. 0 . D. 1. Lời giải FB tác giả: Phan Tấn Tài 2 2 3 1 Ta có lim n 3n 1 lim n 1 2 n n 2 3 1 2 Vì lim n ; lim 1 2 1 0 nên lim n 3n 1 n n Câu 3. [1D4-1.4-2] Giới hạn dãy số lim n2 3n n bằng 3 A. .B. . C. 3. D. . 2 Lời giải FB tác giả: Phan Tấn Tài 3n 3 3 Ta có lim n2 3n n lim lim . 2 3 2 n 3n n 1 1 n x2 5x 6 Câu 4. [1D4-2.2-1] Giới hạn hàm số L lim bằng x 1 x 1 A. L . B. L 10 . C. L 5 . D. L . Lời giải FB tác giả: Nguyễn Hồng Vân Trang 3 SP ĐỢT 3 TỔ 23 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ x2 5x 6 1 5 6 Ta có: L lim 5 . x 1 x 1 1 1 Câu 5. [1D4-2.1-1] Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau (1) lim x 4 . x 2 (2) lim4 4 . x 3 A. (1) đúng và (2) sai. B. (1) sai và (2) đúng. C. (1) và (2) đều sai. D. (1) và (2) đều đúng. Lời giải FB tác giả: Nguyễn Hồng Vân Ta có: lim x 4 sai vì lim x 2 . x 2 x 2 lim4 4 (đúng). x 3 x2 5x 6 Câu 6. [1D4-2.3-2] Giới hạn hàm số L lim bằng x 1 1 x2 3 5 7 7 A. L . B. L . C. L . D. L . 2 2 2 2 Lời giải FB tác giả: Nguyễn Hồng Vân x2 5x 6 x 1 x 6 x 6 7 Ta có: L lim lim lim . x 1 1 x2 x 1 1 x 1 x x 1 x 1 2 Câu 7. [1D4-3.3-1] Cho hàm số f x và g x liên tục tại x0 2. Biết f 2 3 , g 2 2 , tính lim 2 f x 3g x 4 . x 2 A. 4 . B. 8 . C. 0 . D. 4. Lời giải FB tác giả: Phạm Nhật Tân Do hàm số f x liên tục tại x0 2 và f 2 3 nên lim f x 3 . Tương tự ta cũng có x 2 lim g x 2 . Từ đó lim 2 f x 3g x 4 2.3 3.2 4 4 . x 2 x 2 Câu 8. [1D4-3.3-1] Cho hàm số f x x 1 và các mệnh đề sau : I . f x liên tục tại x1 3 . II . f x gián đoạn tại x2 1. III . f x liên tục tại x3 1. Các mệnh đề đúng là. A. I , II . B. I , II , III . C. I , III . D. II , III . Lời giải FB tác giả: Phạm Nhật Tân Trang 4 SP ĐỢT 3 TỔ 23 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ Vì f x là hàm đa thức có tập xác định là ¡ nên liên tục trên ¡ , từ đó suy ra f x liên tục tại x1 3 , x2 1 và x3 1. x2 4x 3 x 3 Câu 9. [1D4-3.3-2] Cho hàm số f x 3 x liên tục tại x0 3, giá trị của a thuộc 2a 1 x 3 khoảng nào dưới đây? A. a 0;2 . B. a 1;0 . C. a 2;3 . D. a 2; 1 . Lời giải FB tác giả: Phạm Nhật Tân x2 4x 3 x 3 x 1 Ta có: lim f x lim lim lim 1 x 1 3 2 . x 3 x 3 3 x x 3 3 x x 3 Vì f x liên tục tại x0 3 nên lim f x f 3 x 3 3 2a 1 2 a . 2 Vậy a 2; 1 . x2 5x 6 khi x 2 Câu 10. [1D4-3.3-2] Cho hàm số f x 2x3 16 . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 2 x khi x 2 A. Hàm số liên tục trên ¡ . B. Hàm số liên tục tại mọi điểm . C. Hàm số không liên tục trên 2 : . D. Hàm số gián đoạn tại điểm x 2 . Lời giải FB tác giả: Dũng Phương TXĐ : D ¡ \ 2 x2 5x 6 Với x 2 f (x) hàm số liên tục 2x3 16 Với x 2 f (x) 2 x hàm số liên tục Tại x 2 ta có : f (2) 0 lim f (x) lim 2 x 0 ; x 2 x 2 (x 2)(x 3) 1 lim f (x) lim lim f (x) 2 x 2 x 2 2(x 2)(x 2x 4) 24 x 2 Hàm số không liên tục tại x 2 . Câu 11. [1D4-3.3-2] Hàm số nào trong các hàm số sau đây không liên tục trên ¡ . x A. y x . B. y . x 1 Trang 5 SP ĐỢT 3 TỔ 23 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ x C. y sin x . D. y . x 1 Lời giải FB tác giả: Dũng Phương x Ta có tập xác định của hàm số y là ¡ \ 1 nên hàm số không liên tục trên ¡ . x 1 Câu 12. [1D4-3.3-2] Cho hàm số f x x2 4 . Chọn câu đúng trong các câu sau: (I) f x liên tục tại x 2 . (II) f x gián đoạn tại x 2 . (III) f x liên tục trên đoạn 2;2. A. Chỉ I và III .B. Chỉ I .C. Chỉ II . D. Chỉ II và III Lời giải FB tác giả: Dũng Phương Ta có: D ; 22; . lim f x lim x2 4 0 . x 2 x 2 f 2 0 . Vậy hàm số liên tục tại x 2 . Câu 13. [1D4-3.6-3] Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b và thỏa mãn f a b , f b a với a,b 0 , a b . Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng a;b . A. f x 0 . B. f x x . C. f x x . D. f x a . FB tác giả: Tô Thị Thu Hoa Lời giải Chọn B Hàm số y f x x liên tục trên đoạn a;b . 2 f a a f b b b a a b a b 0 . Suy ra: phương trình f x x có nghiệm trên khoảng a;b . Câu 14. [1D4-3.6-3] Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A. Phương trình x2019 x 1 0 luôn có nghiệm. 1 1 B. Phương trình m vô nghiệm với m . sinx cos x C. Phương trình x5 x2 3 0 có nghiệm thuộc khoảng (0;2). D. Phương trình 2sin x 3cos x 4 vô nghiệm. FB tác giả: Tô Thị Thu Hoa Lời giải Trang 6 SP ĐỢT 3 TỔ 23 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ Chọn B *Xét phương án A: Xét hàm số f (x) x2019 x 1. f ( 2) ( 2)2019 3; f (0) 1 f ( 2). f (0) 0 và hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [-2;0]. Suy ra phương trình có ít nhất một 2019 nghiệm trong khoảng (-2; 0). Vậy pt x x 1 0 luôn có nghiệm. Do đó đáp án A đúng. *Xét phương án B. x k sin x 0 Điều kiện : ,k,l ¢ cos x 0 x l 2 m pt cos x sin x msin x.cos x cos(x ) cos x.sin x(1) 4 2 m 0 : pt(1) cos(x ) 0 phương trình có nghiệm. 4 Vậy đáp án B: sai. *Xét phương án C: Xét hàm số f (x) x5 x2 3. f (0) 3; f (2) 25 f (0). f (2) 75 0 và hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [0;2]. Suy ra phương trình 5 2 x x 3 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0;2). Do đó đáp án C đúng. *Xét phương án D: Phương trình 2sin x 3cos x 4(*) Điều kiện có nghiệm: a2 b2 c2 a2 b2 22 32 13 a2 b2 c2 2 2 . Do đó pt (*) vô nghiệm. Vậy đáp án D đúng. c 4 16 Câu 15. [1D4-3.6-3] Cho các số thực a, b, c thỏa mãn 4a + b > 8+ 2b và a + b + c < - 1. Khi đó số nghiệm thực phân biệt của phương trình x3 + ax2 + bx + c = 0 bằng A. 0 . B. 3 . C. 2 .D. 1. FB tác giả: Tô Thị Thu Hoa Lời giải Chọn B Xét hàm số f (x)= x3 + ax2 + bx + c Theo giả thiết 4a + c > 2b + 8 Û - 8+ 4a- 2b + c > 0 Þ f (- 2)> 0 ; a + b + c < - 1Û 1+ a + b + c < 0 Þ f (1)< 0 Ta có f (x) là hàm đa thức nên liên tục trên ¡ . Trang 7 SP ĐỢT 3 TỔ 23 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-GIỚI HẠN DÃY SỐ, HÀM SỐ ì 3 2 ï lim f (x)= lim (x + ax + bx + c)= - ¥ íï x® - ¥ x® - ¥ ï îï f (- 2)> 0 Suy ra phương trình f (x)= 0 có ít nhất một nghiệm trên (- ¥ ;- 2) (1) f (- 2) f (1)< 0 nên phương trình có ít nhất một nghiệm trên khoảng (- 2;1) (2) ì 3 2 ï lim f (x)= lim (x + ax + bx + c)= + ¥ íï x® + ¥ x® + ¥ ï îï f (1)< 0 Suy ra phương trình có ít nhất một nghiệm trên khoảng (1;+ ¥ ). (3) Từ (1), (2) và (3) ta có phương trình f (x)= 0có ít nhất 3 nghiệm. Mặt khác f (x)= 0 là phương trình bậc ba nên có tối đa 3 nghiệm. Vậy phương trình f (x)= 0 có đúng 3 nghiệm. Trang 8
File đính kèm:
de_kiem_tra_15_phut_mon_toan_lop_11_chu_de_gioi_han_day_so_h.docx