Bài tập ôn thi môn Toán học Lớp 9
Bài 1 Tìm m để các phương trình sau vô nghiệm , có một nghiệm , có hai nghiệm phân biệt , có hai nghiệm trái dấu , có hai nghiệm âm , có hai nghiệm dương ,
a) x2 -3x +m – 2 = 0 b) x2 - 2(m-1)x + m2 -m+1=0 c) x2 – 2x + m – 3 = 0
d) x2 – 2(m+2) x + m +1= 0 e) (m – 1 )x2 + 2(m – 1)x – m = 0 g) x2 – 2(m+1) x + m – 4 = 0
Bài 2 Cho pt 2x2 - 7x + 1 = 0 .Không giải pt hãy tính giá trị của biểu thức A = (x1-1)(x2-1) với x1,x2 là nghiệm của pt
Bài 3 Cho pt mx2- 2(m+1)x +m – 5 = 0 a) Xác định m để pt có 1 nghiệm duy nhất
b) Xác định m để pt có hai nghiệm thoả mãn hệ thức (x1+1)(x2+1) = 3
Bài 4 Cho pt x2- 2mx+4m - 4 = 0 . Tìm m để pt có hai nghiệm thoả mãn
b) Viết hệ thức liên hệ giữa x1 và x2 mà không phụ thuộc vào m
Bài5 Cho pt x2 – 5x +2m- 1=0
a) Với giá trị nào của m thì pt có hai nghiệm phân biệt b) Tìm m để
Bài 6 Cho pt x2 – 2(m+1)x + 2m + 10 = 0
a) Tìm m để pt có 2 nghiệm phân biệt b) Tìm GTNN của biểu thức A=10x1x2+x12+x22
c) Viết hệ thức liên hệ giữa x1 và x2 mà không phụ thuộc vào m
Bài 7 Cho pt (m- 4)x2 – 2mx + m – 2 = 0 a) Giải pt với m=3
b) Tìm m để pt có nghiệm x=2 , tìm nghiệm còn lại c) Tìm m để pt có 2 nghiệm phân biệt
d) Viết hệ thức liên hệ giữa x1 và x2 mà không phụ thuộc vào m
Bài 8 Cho pt mx2- 2(m+3)x + m – 2 = 0 a) Với giá trị nào của m thì pt có hai nghiệm phân biệt
b) Tìm m thoả mãn hệ thức 3x1x2 – 2(x1+x2) + 7 = 0
c) Viết hệ thức liên hệ giữa x1 và x2 mà không phụ thuộc vào m
Bài 9 Cho pt x2 – 4x + m – 1 = 0 . Tìm m để pt có hai nghiệm thoả mãn x1 = 2x2
Bài 10 Cho phương trình x2 – (m – 3)x – m = 0 a) Chứng tỏ pt luôn có hai nghiệm phân biệt
b) Tìm m để pt có nghiệm bằng -2 . Tìm nghiệm còn lại
c) Tìm m để pt có hai nghiệm x1 , x2 thoả mãn hệ thức : 3(x1+x2) – x1.x2 5
d) Viết hệ thức liên hệ giữa x1 và x2 mà không phụ thuộc vào m
Bài 11 Cho pt x2 – 2x + m – 3 = 0 a) Tìm m để pt có hai nghiệm
b) Với giá trị nào của m thì pt có hai nghiệm thoả mãn hệ thức x13 + x23 = - 20
Bài12 Cho pt x2 – 2(m+3)x + m2 + 8m + 6 = 0 a) Tìm m thì pt có 2 nghiệm x1, x2 thoả mãn x12 + x22 = 34
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập ôn thi môn Toán học Lớp 9
Rút gọn biểu thức Bài 1 A= a) Rút gọn A b) Tính A biết x= c)Tìm xZ để AZ d) Tìm GTNN của A e)Tìm x để A=1/3 g) So sánh A với 1 h) Tìm x để A > 1/2 Bài 2 B= : a)Rút gọn B b)Tìm x để B=2/5 c)Tính B biết x= 12-6 d) Tìm GTNN và GTLN củaB e) So sánh B với 1/2 g) Tìm x để B > Bài 3 C= a)Rút gọn C= b)Tìm GTNN của C’ với C’= c)Tính C với x= d)Tìm x để C>0 e)Tìm xđể C’ g)Tìm x để C= 5 Bài 4 E= a)Rút gọn E= b)Tìm x để E > 1 c)Tìm GTNN của E với x > 1 d)Tìm x để E e)Tính E tại g)Tìm x để E = 9/2 Bài 5 G= a)Rút gọn G = b)Tìm GTNN của G với x>0 c)Tính G tại x = 17- 4 d)Tìm x để G = 9/8 Bài 6 K= a)Rút gọn K= b)Tìm x để K<1 c)Tìm để K d)Tìm GTNN của K’=1/K e)Tìm x để K = 5 g) Tính K biết x-3=0 h) So Sánh K’ với 1 Bài 7 M= a)Rút gọn M= b)Tìm x để M= 8/9 c)Tính M tại x= 17+12 d)Chứng minh M0 e)So sánh M với 1 g) Tìm GTNN, GTLN của M Bài 8 N= a)Rút gọn N= b)Tìm x để N<0 c)Tìm GTLN của N d)Tìm x để N e)Tính N tại x=7-4 Bài 9... xđể P d) Tính P tại x= 10-2 e ) Tìm x để P >5 g) So sánh P với 4 Bài 27 P = 1+ a) Rút gọn P b Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x= 13- 4 Bài 28 P = a) Rút gọn P= b) Tìm GTLN , GTNN của P c) Tìm x để P = 3 d) Tính P tại x= 15+6 e ) Tìm x để P >4 g) So sánh P với 2 Bài 29 P = a) Rút gọn P = b) Tìm GTNN của P c) Tìm x để P =1/2 d) Tính P tại x= 5+2 e ) Tìm x để P > -1 g) So sánh P với 1 Bài 30 P = a) Rút gọn P = b)Tìm x để P = c) Tìm GTNN của P d) Tính P tại x=7-2 Bài 31 P = Rút gọn P = b) Tìm x để P = 3 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P>2 g) So sánh P với 2 h) Tìm GTLN , GTNN của P’= Bài 32) P = : Rút gọn P = b) Tìm x để P = 6 e ) Tìm x để P >3 g) So sánh P với 3 h) Tìm GTNN của P Bài 33) P = Rút gọn P = b) Tìm x để P = 7/2 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P> 10/3 g) So sánh P với 3 h) Tìm GTLN , GTNN của P Bài 34 P= : a) Rút gọn P = b) Tính P biết x= 9-4 c) Tìm GTNN của P d) Tìm xZ để PZ Bài 35 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = -1 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P > 4 g) So sánh P với 4 h) Tìm GTLN , GTNN của P với x>9 Bài 36 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = - 2 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P >1 h) Tìm GTLN , GTNN của P’=. P Bài 37 P = a) Rút gọn P = b) Tính P tại x= 7- 4 c) Tìm GTNN của P b) Tìm x để P = 7 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P < h) Tìm GTNN của P Bài 38 P = a) Rút gọn P = b) Tính P tại x= 2 c) Tìm x để d) Tìm x để P = 2 c) Tìm xđể P e ) Tìm x để P > 1 h) Tìm GTLN , GTNN của P’= P . Bài 39 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P= 9/2 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= g) So sánh P với 4 h) Tìm GTLN , GTNN của P Bài 40 P = a) Rút gọn P = b) Tìm x để P = -1 c) Tìm xđể P d) Tính P tại x= e ) Tìm x để P > 2 g) So sánh P với 1 h) Tìm GTNN của P i) Tính P tại x = k) Tìm x để P < 1/2 Bài 41 P = a) Rút gọn P= b) Tìm x để P = -1 c) Tìm xđể...ác giá trị của a để P=-2 Bài 64: Cho biểu thức: P= a)Tìm điều kiện để P có nghĩa. b)Rút gọn P c)Tính giá trị của P khi a= và b= Bài 65: Cho biểu thức P= a)Rút gọn P Chứng minh rằng P>0 x Bài 66: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Tính khi x= Bài 67: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm giá trị của x để P=20 Bài 68: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Chứng minh P Bài 69: Cho biểu thức : P= Rút gọn b)Tính P khi a=16 và b=4 Bài 70: Cho biểu thức: P= a)Rút gọn P b)Cho P= tìm giá trị của a b)Chứng minh rằng P> Bài 71: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Với giá trị nào của x thì P<1 Bài 72: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm những giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên Bài 73: Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Tìm giá trị của a để P> Bài 74 Cho biểu thức: P= Rút gọn P b)Cho x.y=16. Xác định x,y để P có giá trị nhỏ nhất Bài 75: Cho biểu thức : P= Rút gọn P b)Tìm tất cả các số nguyên dương x để y=625 và P<0,2 Bài 76: Cho biểu thức C = a) Rút gọn C b) Tìm giá trị của C để / C / > - C c) Tìm giá trị của C để C2 = 40C. Bài 77: Cho biểu thức M = a) Rút gọn M b) Tìm giá trị của a để M < 1 c) Tìm giá trị lớn nhất của M. Bài 78: Cho biểu thức a) Rút gọn P b) Tìm các giá trị của x để P > 0 c) Tính giá trị nhỏ nhất của Bài 79: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P. b) So sánh P với biểu thức Q = 80 Cho biểu thức A = a) Rút gọn A. b) So sánh A với 1 Bài81: Cho biểu thức A = a) Rút gọn A. b) Tìm x để A = c) Chứng tỏ A là bất đẳng thức sai Bài 82: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P b) Chứng minh rằng P > 1 c) Tính giá trị của P, biết d) Tìm các giá trị của x để : Bài 84: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P b) Tìm giá trị lớn nhất của A = c) Tìm các giá trị của m để mọi x > 2 ta có: Bài 90: Cho biểu thức: a/ Rút gọn P b/ Tìm x để Bài 91: Cho biểu thức: a/ Rút gọn P ; b/ Tìm x để b/ Tìm các giá trị của a để có x thoả mãn : Bài 93. Cho a. Rút gọn P. b. Tìm các giá trị của x để P<1. c. Tìm để . Cõu
File đính kèm:
- bai_tap_on_thi_mon_toan_hoc_lop_9.doc