Đề thi giữa kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

docx 17 trang Cao Minh 28/04/2025 80
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi giữa kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

Đề thi giữa kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)
 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 ĐỀ THI GIỮA KỲ II – LỚP 10
 NĂM HỌC 2020-2021
 MÔN TOÁN
 THỜI GIAN: 90 PHÚT
 MA TRẬN ĐỀ THI
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
 CÁC MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ
 STT CÁC DẠNG TOÁN Nhận biết Thông hiểu Vận dụng VD cao CỘNG
 (Câu|Điểm) (Câu|Điểm) (Câu|Điểm) (Câu|Điểm)
 1 1
 Câu 1 Bất đẳng thức
 0.2 0.2
 Bất phương trình và hệ bất 1 1
 Câu 2
 phương trình một ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 3 Phương trình đường thẳng
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 4 Dấu của tam thức bậc hai
 0.2 0.2
 Bất phương trình và hệ bất 1 1
 Câu 5
 phương trình một ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 6 Hệ thức lượng trong tam giác
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 7 Phương trình đường thẳng
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 8 Dấu của tam thức bậc hai
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 9 Bất đẳng thức
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 10 Dấu của nhị thức bậc nhất
 0.2 0.2
 Bất phương trình và hệ bất 1 1
 Câu 11
 phương trình một ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 12 Phương trình đường thẳng
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 13 Dấu của nhị thức bậc nhất
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 14 Hệ thức lượng trong tam giác
 0.2 0.2
 Bất phương trình bậc nhất hai 1 1
 Câu 15
 ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 16 Phương trình đường thẳng
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 17 Hệ thức lượng trong tam giác
 0.2 0.2
 Bất phương trình và hệ bất 1 1
 Câu 18
 phương trình một ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 19 Dấu của tam thức bậc hai
 0.2 0.2
 Bất phương trình bậc nhất hai 1 1
 Câu 20
 ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 21 Bất đẳng thức
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 22 Dấu của tam thức bậc hai
 0.2 0.2
Trang 1 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 1 1
 Câu 23 Phương trình đường thẳng
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 24 Hệ thức lượng trong tam giác
 0.2 0.2
 Bất phương trình và hệ bất 1 1
 Câu 25
 phương trình một ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 26 Phương trình đường thẳng
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 27 Dấu của tam thức bậc hai
 0.2 0.2
 Bất phương trình và hệ bất 1 1
 Câu 28
 phương trình một ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 29 Dấu của nhị thức bậc nhất
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 30 Hệ thức lượng trong tam giác
 0.2 0.2
 Bất phương trình bậc nhất hai 1 1
 Câu 31
 ẩn 0.2 0.2
 1 1
 Câu 32 Dấu của nhị thức bậc nhất
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 33 Bất đẳng thức
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 34 Dấu của tam thức bậc hai
 0.2 0.2
 1 1
 Câu 35 Phương trình đường thẳng
 0.2 0.2
 20 15 35
 TỔNG CỘNG
 4.0 3.0 7.0
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Bài 1: (1 điểm) Dấu của tam thức bậc hai.
Bài 2: (1 điểm) Hệ thức lượng trong tam giác.
Bài 3: (0,5 điểm) Phương trình đường thẳng.
Bài 4: (0,5 điểm) Bất đẳng thức.
 ĐỀ THI
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1. [NB] Cho các bất đẳng thức a b và c d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng
 a b
 A. a c b d .B. a c b d . C. ac bd . D. .
 c d
Câu 2. [NB] Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 0 là
 1 1 1 1 
 A. ; . B. ; . C. ; .D. ; .
 2 2 2 2 
Câu 3. [NB] Cho đường thẳng d : 2x 3y 4 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của d ?
 A. u 2;3 . B. u 3;2 .C. u 3; 2 . D. u 3; 2 .
Câu 4 . [NB] Tam thức bậc hai f x x2 5x 6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
 A. x ;2 . B. 3; . C. 2; .D. x 2;3 .
Câu 5 . [NB] Hỏi bất phương trình x2 3x 4 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương.
Trang 2 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 6. [NB] Cho tam giác ABC có AB 9cm, BC 12cm và góc Bµ 60. Độ dài đoạn AC .
 A. 3 13 . B. 2 13 . C. 3 23 . D 3 21 .
Câu 7. [NB] Phương trình đường thẳng đi qua A 2; 1 và có véc tơ pháp tuyến n 3;2 là:
 A. 4x y 16 0 . B. 2x 3y 10 0 . C. 3x 2y 8 0 .D. 3x 2y 14 0 .
 x2 x 6
Câu 8. [NB] Cho biểu thức f x , với khoảng giá trị nào của x thì f x 0 ?
 1 2x
 3 1 
 A. ;2 B. 2; . C. 3; . D. 2;3 .
 4 2 
Câu 9. [NB] Mệnh đề nào sau đây đúng?
 A. a b 0 a.c b.c . B. a b a2 b2 .
 1 1
 C. a b 0 .D. a b a c b c,,c ¡ .
 a b
Câu 10. [NB] Cho biểu thức f (x) 3x 5 . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f (x) 0 là:
 5 5 5 5 
 A. ; . B. ; .C. ; .D. ; .
 3 3 3 3 
 2x 4 0
Câu 11. [ NB] Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
 2 x x
 A. ¡ . B. 2;1 . C. 1; 2 . D. 2;1 .
Câu 12. [ NB] Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua gốc O và có VTPT n 1; 2 là
 A. x y 0 . B. y x .
 C. x 2y . D. x 2y 0 .
Câu 13. [ NB] Biểu thức f x 2 3x 5x 2 nhận giá tri dương khi x thuộc khoảng nào ? 
 1 1 
 A. ; . B. ;2 . C. ; . D. 2; .
 2 2 
 Câu 14. [ NB] Cho tam giác ABC; AB c, BC a, AC b , ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh 
 A . Hãy chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ? 
 b2 c2 a2 b2 c2 a2
 A. cos A . B. m2 .
 2bc a 2 4
 2 2 2 2 2 2
 C. b a c 2ac.cos B . D. b a c 2ac.cos B .
Câu 15. [NB] Cặp số x; y nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình x y 3 0 ?
 A. x; y 0;4 . B. x; y 2;5 . C. x; y 1;3 . D. x; y 1;4 .
 x 1 y 1
Câu 16. [NB] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng : . Điểm nào sau đây thuộc 
 2 3
 đường thẳng ?
 A.Q 2;3 . B. P 1; 1 . C. N 1;1 . D. M 3;2 .
Câu 17. [NB] Cho tam giác ABC có các cạnh AB 5a; AC 6a; BC 7a . Khi đó diện tích S của tam 
Trang 3 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 giác ABC là 
 A. S 3a2 6 . B. S 2a2 6 . C. S 4a2 6 . D. S 6a2 6 .
 4x 5
 x 3
 7
Câu 18. [NB] Số nghiệm nguyên dương của hệ bất phương trình là 
 3x 8
 2x 5
 4
 A. 14. B. 13. C. 6 . D. 5 .
Câu 19. [NB] Cho tam thức bậc hai f x 3x2 bx c có 0 với mọi số thực b , c . Khi đó:
 A. f x 0 x ¡ . B. f x 0 x ¡ .
 C. f x 0 x 0; . D. Phương trình f x 0 có nghiệm kép.
Câu 20. [NB] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x 2y 5 ?
 A. A 5;0 . B. B 5; 1 . C. C 0; 3 . D. D 0; 2 .
Câu 21. [TH] Trong các hình chữ nhật có chu vi bằng 100 m, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng?
 A. 2500m2 . B. 625m2 .
 C. 900m2 . D. 200m2 .
Câu 22. [TH] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 m 2 x 8m 1 0 vô 
 nghiệm
 A. m 0;28 . B. m 0;28 .
 C. m ;0  28; . D. m ;028; .
Câu 23. [TH] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1;2 , B 3;0 và đường thẳng 
 d : x 3y 5 0 . Phương trình đường thẳng song song với d và đi qua trung điểm M 
 của đoạn thẳng AB là
 A. 3x y 2 0 . B. x 3y 4 0 . C. x 3y 1 0 . D. x 3y 4 0 .
Câu 24. [TH] Cho tam giác ABC , có B· AC 105 , ·ACB 45 và AC 8 . Tính độ dài cạnh AB .
 8 6
 A. . B. 4 2 . C. 8 2 . D. 4 1 3 .
 3 
 3x 1 2x 7
Câu 25. [TH] Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình: .
 4x 3 2x 19
 A. 6; . B. 8; . C. 6; . D. 8; .
Câu 26. [TH] Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua M 3; 1 và song song với đường 
 thẳng 2x y 5 0.
 A. x 2y 7 0 . B. 2x y 7 0 . C. x 2y 5 0. D. 2x y 6 0 .
Câu 27. [TH] Cho tam thức bậc hai f x có bảng xét dấu sau:
 Trong các tam thức bậc hai sau, tam thức nào phù hợp với f x ?
Trang 4 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 A. x2 3x . B. 3x x2 . C. x2 3x . D. x2 3x .
 3x 4 0
Câu 28. [TH] Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình x 1 .
 x 2
 2
 4 4 
 A. S 3 . B. S ;3 . C. S ; .D. S  .
 3 3 
 x 1 x 2
Câu 29. [TH] Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x không âm?
 x 2 x 1
 1 1 1 
 A. 2; . B. 2; . C. 2;  1; . D. ; 2  ;1 .
 2 2 2 
Câu 30. [TH] Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn bán kính R, AB R, AC R 3. Tính góc A 
 nếu biết B là góc tù.
 A. 30 . B. 45. C. 60 . D. 90 .
Câu 31. [TH] Miền nghiệm của bất phương trình 2x 5y 1 3 x y 1 là nửa mặt phẳng không 
 chứa điểm nào trong các điểm sau? 
 A. 0;2 . B. 1;1 . C. 1;4 . D. 6; 1 .
Câu 32. [TH] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  5;50 để nhị thức f x 3x m 8 luôn 
 dương trên miền S  1; ?
 A. 40 . B. 50 . C. 41 . D. 39 .
Câu 33. [TH] Nếu a 2c b 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
 1 1
 A. 3a 3b . B. a2 b2 . C. . D. 2a 2b .
 a b
Câu 34. [ TH] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 2x 15 2x 5.
 A. S ; 3. B. S ;3 . C. S ;3. D. S ; 3 .
Câu 35. [TH] Trong mặt phẳng Oxy ,cho đường thẳng : ax by c 0 a;b;c ¥ ;a 4 vuông góc 
 với đường thẳng d :3x y 4 0 và cách A 1;2 một khoảng 10 . Xác định T a b c .
 A. 10 B. 11 C. 4 D. 9 .
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Bài 1. [VD] Tìm các giá trị của tham số m để phương trình (m 2)x4 2(m 1)x2 3 0 có đúng hai 
 nghiệm phân biệt.
Bài 2. [VD] Cho tam giác ABC có BC 3 thỏa mãn 4sin Atan A sin Bsin C . Gọi G là trọng tâm 
 tam giác ABC . Tính giá trị biểu thức S GB2 GC 2 9GA2 .
Bài 3. [VDC] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm K 1;3 và 
 d tạo với hai tia Ox, Oy một tam giác có diện tích bằng 6 . Viết phương trình đường thẳng d . 
 1 1 1
Bài 4. [VDC] Cho ba số thực x, y, z đều lớn hơn 2 và thỏa điều kiện 1. Chứng minh rằng 
 x y z
 x 2 y 2 z 2 1. 
 --------- HẾT--------
Trang 5 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 HƯỚNG DẪN GIẢI
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM
 BẢNG ĐÁP ÁN
 1.B 2.D 3.C 4.D 5.C 6.A 7.C 8.A 9.D 10.B
 11.D 12.D 13.A 14.C 15.C 16.D 17.D 18.D 19.B 20.D
 21.B 22.B 23.B 24.C 25.D 26.B 27.B 28.B 29.D 30.A
 31.B 32.D 33.D 34.A 35.A
Câu 1. [NB] Cho các bất đẳng thức a b và c d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng
 a b
 A. a c b d . B. a c b d . C. ac bd . D. .
 c d
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: nắm được các tính chất cơ bản của bất đẳng thức.
 a b
 Theo tính chất bất đẳng thức, a c b d .
 c d
Câu 2. [NB] Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 0 là
 1 1 1 1 
 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
 2 2 2 2 
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: biết cách giải bất phương trình bậc nhất cơ bản.
 1
 Ta có 2x 1 0 x .
 2
 1 
 Tập nghiệm của bất phương trình là ; .
 2 
Câu 3. [NB] Cho đường thẳng d : 2x 3y 4 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của d ?
 A. u 2;3 . B. u 3;2 . C. u 3; 2 . D. u 3; 2 .
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: xác định được vectơ chỉ phương, vectơ pháp tuyến của đường thẳng có 
 phương trình cho trước.
 Vectơ pháp tuyến của d là n 2;3 .
Trang 6 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 Suy ra vectơ chỉ phương của d là u 3; 2 .
Câu 4 . [NB] Tam thức bậc hai f x x2 5x 6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
 A. x ;2 . B. 3; . C. 2; . D. x 2;3 .
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: nắm được dấu của tam thức bậc hai.
 2 x 2
 f x x 5x 6 0 
 x 3
 Trục xét dấu:
 +
 - 2 3 -
 -
 f x 0 2 x 3
Câu 5 . [NB] Hỏi bất phương trình x2 3x 4 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương.
 A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: Biết cách giải bất phương trình bậc hai cơ bản. 
 Ta có x2 3x 4 0 1 x 4 mà x ¢ x {1;2;3;4}.
 Do đó có 4 nghiệm nguyên dương của bất phương trình đã cho. 
Câu 6. [NB] Cho tam giác ABC có AB 9cm, BC 12cm và góc Bµ 60. Độ dài đoạn AC .
 A. 3 13 . B. 2 13 . C. 3 23 . D 3 21 .
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt:biết định lý Cô- Sin trong tam giác.
 Áp dụng định lý Cô-Sin ta có AC AB2 BC 2 2AB.BC.cos B 3 13 .
Câu 7. [NB] Phương trình đường thẳng đi qua A 2; 1 và có véc tơ pháp tuyến n 3;2 là:
 A. 4x y 16 0 . B. 2x 3y 10 0 . C. 3x 2y 8 0 .D. 3x 2y 14 0 .
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: Nắm được công thức viết phương trình đường thẳng 
 Phương trình đường thẳng qua A 2; 1 và có VTPT :n 3;2 có dạng:
 3 x 2 2 y 1 0 3x 2y 8 0
 x2 x 6
Câu 8. [NB] Cho biểu thức f x , với khoảng giá trị nào của x thì f x 0 ?
 1 2x
 3 1 
 A. ;2 B. 2; . C. 3; . D. 2;3 .
 4 2 
 Lời giải
Trang 7 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 Yêu cầu cần đạt: Nắm rõ quy tắc xét dấu tam thức bậc hai và nhị thức bậc nhất
 Bảng xét dấu
 x 2 1 3 
 2
 x2 x 6 + 0 │ 0 
 1 2x │ 0 │ 
 f x 0 ║ 0 
 1 
 Vậy f x 0 khi x ; 2  ;3 
 2 
Câu 9. [NB] Mệnh đề nào sau đây đúng?
 A. a b 0 a.c b.c . B. a b a2 b2 .
 1 1
 C. a b 0 . D. a b a c b c,,c ¡ .
 a b
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: Nắm vững các tính chất cơ bản của bất đẳng thức
 Đáp án A sai ví dụ: 2 1 nhưng 2.( 1) 1.( 1)
 Đáp án B sai, ví dụ: 2 4 nhưng ( 2)2 ( 4)2
 1 1
 Đáp án C sai, ví dụ: nhưng 2 3
 2 3
 Chọn D, dựa vào tính chất cơ bản của bất đẳng thức 
Câu 10. [NB] Cho biểu thức f (x) 3x 5 . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f (x) 0 là:
 5 5 5 5 
 A. ; . B. ; .C. ; .D. ; .
 3 3 3 3 
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: Nắm được nội dung định lí dấu nhị thức bậc nhất
 5 5 
 Để f (x) 0 thì 3x 5 0 x . Vậy x ; . 
 3 3 
 2x 4 0
Câu 11. [ NB] Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
 2 x x
 A. ¡ . B. 2;1 . C. 1; 2 . D. 2;1 .
 Lời giải
 FB tác giả: Nguyễn Thắng 
 Yêu cầu cần đạt: Giải hệ bất phương trình bậc 1.
 2x 4 0 x 2
 Ta có: 2 x 1.
 2 x x x 1
Câu 12. [ NB] Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua gốc O và có VTPT n 1; 2 là
 A. x y 0 . B. y x .
 C. x 2y . D. x 2y 0 .
 Lời giải
Trang 8 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 FB tác giả: Nguyễn Thắng 
 Yêu cầu cần đạt: Viết phương trình đường thẳng khi biết VTPT và điểm đi qua.
 Phương trình của đường thẳng cần tìm là: 
 1 x 0 2 y 0 0 x 2y 0 .
Câu 13. [ NB] Biểu thức f x 2 3x 5x 2 nhận giá tri dương khi x thuộc khoảng nào ? 
 1 1 
 A. ; . B. ;2 . C. ; . D. 2; .
 2 2 
 FB tác giả: Nguyễn Phương Thu
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt nhận dạng và xét được dấu của nhị thức
 Ta có: f x 2 3x 5x 2 8x 4
 1
 f x 0 8x 4 0 x 
 2
 Câu 14. [ NB] Cho tam giác ABC; AB c, BC a, AC b , ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh 
 A . Hãy chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ? 
 b2 c2 a2 b2 c2 a2
 A. cos A . B. m2 .
 2bc a 2 4
 2 2 2 2 2 2
 C. b a c 2ac.cos B . D. b a c 2ac.cos B .
 FB tác giả: Nguyễn Phương Thu
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt nhớ các công thức của định lí cosin và công thức tính độ dài đường trung tuyến 
 của tam giác
 Đáp án C
Câu 15. [NB] Cặp số x; y nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình x y 3 0 ?
 A. x; y 0;4 . B. x; y 2;5 . C. x; y 1;3 . D. x; y 1;4 .
 Lời giải
 FB tác giả: Lý Văn Nhân 
 Yêu cầu cần đạt: Nhận biết một cặp số x; y là nghiệm hoặc không là nghiệm của một bất 
 phương trình hai ẩn.
 Ta có 1 3 3 1 0 nên cặp số x; y 1;3 là một nghiệm của bất phương trình x y 3 0 .
 x 1 y 1
Câu 16. [NB] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng : . Điểm nào sau đây thuộc 
 2 3
 đường thẳng ?
 A.Q 2;3 . B. P 1; 1 . C. N 1;1 . D. M 3;2 .
 Lời giải
 FB tác giả: Lý Văn Nhân 
 Yêu cầu cần đạt: Nhận biết một điểm thuộc hay không thuộc đường thẳng.
Trang 9 Tổ 2 SẢN PHẨM ĐỢT 12
 3 1 2 1
 Ta có 1 1 (đúng) nên điểm M 3;2 thuộc đường thẳng .
 2 3
Câu 17. [NB] Cho tam giác ABC có các cạnh AB 5a; AC 6a; BC 7a . Khi đó diện tích S của tam 
 giác ABC là 
 A. S 3a2 6 . B. S 2a2 6 . C. S 4a2 6 . D. S 6a2 6 .
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: Học sinh nhớ công thức tính diện tích tam giác (Công thức Hê - rông). 
 Chọn D.
 5a 6a 7a
 Ta có diện tích tam giác là S p p 5a p 6a p 7a , trong đó p 9a .
 2
 S 6a2 6 . 
 4x 5
 x 3
 7
Câu 18. [NB] Số nghiệm nguyên dương của hệ bất phương trình là 
 3x 8
 2x 5
 4
 A. 14. B. 13. C. 6 . D. 5 .
 Yêu cầu cần đạt: Học sinh nhớ cách giải hệ bất PT bậc nhất một ẩn. 
 Lời giải
 Chọn D.
 26
 x 
 3 26 28
 Ta có hệ BPT x . Mà x ¥ * nên x 1;2;3;4;5 . 
 28 3 5
 x 
 5
Câu 19. [NB] Cho tam thức bậc hai f x 3x2 bx c có 0 với mọi số thực b , c . Khi đó:
 A. f x 0 x ¡ . B. f x 0 x ¡ .
 C. f x 0 x 0; . D. Phương trình f x 0 có nghiệm kép.
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: Nắm được qui tắc xét dấu của tam thức bậc hai.
 Tam thức bậc hai f x x2 bx c có 0 x ¡ , khi đó 
 3. f x 0 x ¡ f x 0 x ¡ .
Câu 20. [NB] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x 2y 5 ?
 A. A 5;0 . B. B 5; 1 . C. C 0; 3 . D. D 0; 2 .
 Lời giải
 Yêu cầu cần đạt: Nắm được kiến thức về miền nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn.
 Thay tọa độ các điểm ở đáp án vào bất phương trình, chỉ có tọa độ điểm D 0; 2 . Chọn D.
Câu 21. [TH] Trong các hình chữ nhật có chu vi bằng 100 m, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng?
 A. 2500m2 . B. 625m2 .
 C. 900m2 . D. 200m2 .
 Lời giải
Trang 10

File đính kèm:

  • docxde_thi_giua_ky_ii_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2020_2021_co_dap_a.docx