Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 10 - Đề số 1 - Chủ đề: Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

docx 6 trang Cao Minh 27/04/2025 200
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 10 - Đề số 1 - Chủ đề: Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 10 - Đề số 1 - Chủ đề: Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)

Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 10 - Đề số 1 - Chủ đề: Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn - Năm học 2020-2021 (Có đáp án)
 SP ĐỢT 3 TỔ 10 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 1 
 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 1. BẤT PHƯƠNG TRèNH 
 VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRèNH BẬC NHẤT MỘT ẨN
 MễN TOÁN
 TỔ 10 THỜI GIAN: 15 PHÚT
Cõu 1. [ Mức độ 1] Tỡm cỏc giỏ trị của x thoả món điều kiện của bất phương trỡnh 
 1
 3 x x 2 3 .
 x 1
 A. x 2; .B. x 2; .C. x 0; . D. x Ă \ 1.
Cõu 2. [ Mức độ 1] Cho f x 4x 12 . Chọn khẳng định sai:
 A. f x 0 khi x ; 4 .B. f x 0 khi x 12; .
 C. f x 0 khi x 3; .D. f x 0 khi x ;4 .
Cõu 3. [ Mức độ 1] Cho hàm số y ax b cú đồ thị như hỡnh vẽ. Xỏc định giỏ trị của x để y 0
 A. x 2; . B. x ; 2 .C. x 0; . D. x ;0 .
Cõu 4. [ Mức độ 1] Tập nghiệm của bất phương trỡnh 5x 2 0 là
 2 2 
 A. S ; .B. S ;0 . C. S ; .D. S 0; .
 5 5 
Cõu 5. [ Mức độ 2] Tỡm số nghiệm nguyờn nằm trờn  5; 1 của bất phương trỡnh 
 2
 x2 6x 7 x 3 2 .
 A. 1.B. 2 . C. 3 .D. 0 .
 1 2
Cõu 6. [ Mức độ 2] Tập nghiệm của bất phương trỡnh là
 x 1 x 1
 A. S ; 1  1;3 .B. S ; 1  1;3 .
 C. S ; 1 . D. S 1;3 .
Cõu 7. [Mức độ 2] Tập nghiệm của bất phương trỡnh 1 4x 2x 1 là
 A. S 0;1 .B. S ( ;0][1;+ ) .
 C. S ( ;0)  (1; ) . D. S 0;1 .
 Trang 1 SP ĐỢT 3 TỔ 10 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 1 
 5
 6x 4x 7
 7
Cõu 8. [Mức độ 2] Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là
 8x 3
 2x 25
 2 
 22 47 22 47 22 47 22 47 
 A. S ; .B. S ; . C. S ; . D. S ; .
 7 4 7 4 7 7 4 4 
Cõu 9. [ Mức độ 3] Nghiệm của bất phương trỡnh x2 + 3x Ê 6- x2 - 3x là
 A.  4; 30;1.B. ; 20; .
 C. 0;1 . D.  4;1.
Cõu 10. [Mức độ 4] Cho phương trỡnh x2 4x 3 2m 3x x2 1 . Để phương trỡnh 1 cú 
 nghiệm thỡ m a;b. Giỏ trị a2 b2 bằng
 A. 4 .B. 2 .C. 1. D. 3 .
 BẢNG ĐÁP ÁN
 1.A 2.D 3.B 4.C 5.A 6.A 7.B 8.A 9.A 10.C
 LỜI GIẢI CHI TIẾT
Cõu 1. [ Mức độ 1] Tỡm cỏc giỏ trị của x thoả món điều kiện của bất phương trỡnh 
 1
 3 x x 2 3 .
 x 1
 A. x 2; . B. x 2; . C. x 0; . D. x Ă \ 1.
 Lời giải
 FB tỏc giả: Bui Bai 
 x 2 0 x 2
 Điều kiện: x 2 .
 x 1 0 x 1
Cõu 2. [ Mức độ 1] Cho f x 4x 12 . Chọn khẳng định sai:
 A. f x 0 khi x ; 4 . B. f x 0 khi x 12; .
 C. f x 0 khi x 3; .D. f x 0 khi x ;4 .
 Lời giải
 FB tỏc giả: Bui Bai 
 f x 4x 12
 Xột: 4x 12 0 x 3
 Bảng xột dấu:
 Vậy f x 0 khi x ;3 .
 f x 0 khi x 3; .
 f x 0 tại x 3.
Cõu 3. [ Mức độ 1] Cho hàm số y ax b cú đồ thị như hỡnh vẽ. Xỏc định giỏ trị của x để y 0
 Trang 2 SP ĐỢT 3 TỔ 10 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 1 
 A. x 2; . B. x ; 2 . C. x 0; . D. x ;0 .
 Lời giải
 FB tỏc giả: Bui Bai 
 y 0 x ; 2 .
Cõu 4. [ Mức độ 1] Tập nghiệm của bất phương trỡnh 5x 2 0 là
 2 2 
 A. S ; . B. S ;0 . C. S ; . D. S 0; .
 5 5 
 Lời giải
 FB tỏc giả: Bui Bai 
 2
 Xột: 5x 2 0 x 
 5
 2 
 Vậy S ; .
 5 
Cõu 5. [ Mức độ 2] Tỡm số nghiệm nguyờn nằm trờn  5; 1 của bất phương trỡnh 
 2
 x2 6x 7 x 3 2 .
 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
 Lời giải
 FB tỏc giả: Nguyen Hoang Huy 
 2 2
 Ta cú x2 6x 7 x 3 2 x2 6x 7 x 3 2 0 
 x2 5x 4 x2 7x 10 0 
 x 1 x 4 x 2 x 5 0 .
 Đặt f x x 1 x 4 x 2 x 5 . Ta cú bảng xột dấu của f x 
 Trang 3 SP ĐỢT 3 TỔ 10 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 1 
 Suy ra tập nghiệm của bất phương trỡnh là S ; 5  4; 2  1; .
 Vậy số nghiệm nguyờn nằm trờn  5; 1 của bất phương trỡnh là 1.
 1 2
Cõu 6. [ Mức độ 2] Tập nghiệm của bất phương trỡnh là
 x 1 x 1
 A. S ; 1  1;3 . B. S ; 1  1;3 .
 C. S ; 1 . D. S 1;3 .
 Lời giải
 FB tỏc giả: Nguyen Hoang Huy 
 1 2 1 2 x 3
 0 0 .
 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 
 x 3
 Đặt f x . Ta cú bảng xột dấu của f x 
 x 1 x 1 
 Vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là S ; 1  1;3 .
Cõu 7. [Mức độ 2] Tập nghiệm của bất phương trỡnh 1 4x 2x 1 là
 A. S 0;1 . B. S ( ;0][1;+ ) .
 C. S ( ;0)  (1; ) . D. S 0;1 .
 Lời giải
 Tỏc giả: Trần Mạnh Trung; Fb: Trung Tran
 Gọi 1 4x 2x 1 (1).
 1
 TH1: Nếu1 4x 0 x thỡ 1 4x 1 4x thế vào (1) ta cú1 4x 2x 1 x 0 .
 4 
 Trang 4 SP ĐỢT 3 TỔ 10 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 1 
 1
 Kết hợp với đk x suy ra x 0 . 
 4
 1
 TH2: Nếu1 4x 0 x thỡ 1 4x 1 4x thế vào (1) ta cú 1 4x 2x 1 x 1.
 4 
 1
 Kết hợp với đk x suy ra x 1.
 4
 KL: tập nghiệm của bất phương trỡnh là S ( ;0][1;+ )
 5
 6x 4x 7
 7
Cõu 8. [Mức độ 2] Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là
 8x 3
 2x 25
 2 
 22 47 22 47 22 47 22 47 
 A. S ; . B. S ; . C. S ; . D. S ; .
 7 4 7 4 7 7 4 4 
 Lời giải
 Tỏc giả: Trần Mạnh Trung; Fb: Trung Tran
 5 44 22
 6x 4x 7 2x x 
 7 7 7 22 47
 Ta cú x .
 8x 3 47 47 7 4
 2x 25 2x x 
 2 2 4
 22 47 
 KL: Tập nghiệm của bất phương trỡnh là S ; .
 7 4 
Cõu 9. [ Mức độ 3] Nghiệm của bất phương trỡnh x2 + 3x Ê 6- x2 - 3x là
 A. 4; 3  0;1 .B. ; 2  0; .
       
 C. 0;1 . D.  4;1.
 Lời giải
 FB tỏc giả: Diem Tran
 Đặt: t = x2 + 3x (t ³ 0)
 Bất phương trỡnh đó cho trở thành: t 2 + t - 6 Ê 0 Û - 3Ê t Ê 2
 Kết hợp điều kiện ta cú: 0 Ê t Ê 2 . Từ đú suy ra: 
 ùỡ x2 + 3x ³ 0 ộ- 4 Ê x Ê - 3
 0 Ê x2 + 3x Ê 2 Û ớù Û ờ .
 ù 2 ờ
 ợù x + 3x Ê 4 ở0 Ê x Ê 1
Cõu 10. [Mức độ 4] Cho phương trỡnh x2 4x 3 2m 3x x2 1 . Để phương trỡnh 1 cú 
 nghiệm thỡ m a;b. Giỏ trị a2 b2 bằng
 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
 Lời giải
 Trang 5 SP ĐỢT 3 TỔ 10 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 1 
 FB: Mai Ngọc
 x2 4x 3 0 1 x 3
 Ta cú: x2 4x 3 2m 3x x2 
 2 2 
 x 4x 3 2m 3x x x 2m 3
 Để phương trỡnh 1 cú nghiệm thỡ: 1 2m 3 3 1 m 0 m  1;0 a2 b2 1.
Trang 6 

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_15_phut_dot_3_mon_dai_so_lop_10_to_10_chu_de_bat.docx